Tài liệu Missionary tutti - Chúng ta là những nhà truyền giáo: Hành trình xuyên qua thế giới kỹ thuật số

  • 22/10/2025 22:06
  • WHĐ (22/10/2025) – Nhân dịp Năm Thánh dành cho các nhà truyền giáo kỹ thuật số và những người Công giáo có sức ảnh hưởng, được tổ chức ngày 28 và 29 tháng 7 vừa qua, Bộ Truyền thông Toà Thánh đã phổ biến tài liệu “Missionary Tutti - Chúng ta là những nhà truyền giáo”.

    Tài liệu Missionary tutti được Cha Fabio Nardelli, OFM biên soạn như một đóng góp cho việc phân định mục vụ và thần học cho sứ vụ truyền giáo trong thời đại kỹ thuật số. Sau khi xin phép Bộ Truyền thông Toà Thánh, nhóm chuyên viên của Tỉnh dòng Phanxicô Việt Nam đã chuyển ngữ tài liệu này và Văn phòng Hội đồng Giám mục Việt Nam hân hoan giới thiệu:

     

    BỘ TRUYỀN THÔNG

    CHÚNG TA LÀ NHỮNG NHÀ TRUYỀN GIÁO – HÀNH TRÌNH XUYÊN QUA

    THẾ GIỚI KỸ THUẬT SỐ

     

    CÁC CHỮ VIẾT TẮT VÀ TỪ GHÉP

    AA : Sắc lệnh Tông đồ giáo dân, Công đồng Vatican II, 1965

    AAS : Công báo Tòa Thánh, Rôma, từ 1909 đến nay

    AG : Sắc lệnh Truyền giáo cho muôn dân, Công đồng Vatican II, 1965

    EDB : Nhà xuất bản Dehon, Bologna

    EG : Tông huấn Niềm vui Tin mừng, ĐTC Phanxicô, 2013

    EMI : Nhà xuất bản Truyền Giáo Italia

    EN : Tông huấn Loan báo Tin mừng, ĐTC Phaolô VI, 1975

    GE : Tông huấn Hãy Vui mừng hoan hỷ, ĐTC Phanxicô, 2018

    GS : Hiến chế mục vụ Vui mừng và Hy vọng, Công đồng Vatican II, 1965

    LEV : Nhà xuất bản Vatican

    LG : Hiến chế tín lý Ánh sáng muôn dân, Công đồng Vatican II, 1964

    NMI : Tông thư Khởi đầu Thiên niên kỷ mới, ĐTC Gioan Phaolô II, 2001

    No. : Số

    PG : Giáo Phụ học Hy Lạp, Migne, Paris, 1856 –1866

    Các trích dẫn Kinh Thánh được trích từ bản văn của Nhóm Phiên Dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ.

     

    LỜI NÓI ĐẦU

    DẪN NHẬP

    CHƯƠNG MỘT: KHỞI NGUYÊN… SỨ MẠNG

    1.1. Vấn đề từ ngữ

    1.2. Lắng nghe Kinh Thánh

    1.3. Lắng nghe lịch sử

    1.4. Kết luận

    CHƯƠNG HAI: NIỀM VUI CỦA VIỆC LOAN BÁO TIN MỪNG

    2.1. Công đồng “Truyền giáo”

    2.2. Chứng tá

    2.3. Hiệp thông

    2.4. Bác ái

    2.5. Tất cả đều là nhà truyền giáo

    2.6. Kết luận

    CHƯƠNG BA: VẤN ĐỀ VỀ CÁCH THỨC

    3.1. Từ trực tuyến đến đời thực

    3.2. Vị thừa sai giữa đời

    3.3. Sức mạnh của Tin mừng

    3.4. Trọng tâm đức tin

    KẾT LUẬN

     

     

    LỜI NÓI ĐẦU

    Tài liệu này, “Missionary Tutti - Chúng ta là những nhà truyền giáo”, được trao tặng như một đóng góp cho việc phân định mục vụ và thần học trong bối cảnh Năm Thánh dành cho các nhà truyền giáo kỹ thuật số và những người Công giáo có sức ảnh hưởng. Đây không chỉ là một tài liệu huấn luyện, nhưng còn là lời mời gọi suy tư, lắng nghe, đối thoại, học hỏi và phân định trước “bước ngoặt thời đại” mà chúng ta đang trải qua.

    Truyền giáo là căn tính cốt yếu của Hội thánh. Ngay từ thuở ban đầu, cộng đoàn Kitô hữu đã sống ơn gọi truyền giáo, không như một đặc quyền dành riêng cho một số ít, nhưng như một sứ mạng chung của tất cả những ai đã lãnh nhận Bí tích Rửa Tội.

    Năng động tính của ơn gọi thừa sai đã triển nở trong suốt dòng lịch sử qua nhiều hình thức và ngôn ngữ khác nhau. Nhưng vẫn có một yếu tố chung xuyên suốt mọi trang sử truyền giáo: bản chất của Sứ điệp Tin mừng, tức là Kerygma, và việc diễn tả sứ điệp ấy trong ngôn ngữ của từng nền văn hóa, như chính Chúa Thánh Thần đã thực hiện trong ngày lễ Ngũ tuần, giúp muôn dân hiểu được Tin mừng bằng tiếng nói của họ.

    Điều mà trong những thời đại trước đây có thể được xem là công việc của những chuyên viên, thì hôm nay được nhìn nhận là ơn gọi chung của mọi tín hữu: “Khốn thân tôi nếu tôi không rao giảng Tin mừng!” (1 Cr 9,16).

    Niềm xác tín ấy đã được Công đồng Vatican II thổi bùng và được các triều đại giáo hoàng kế tiếp tái khẳng định, phát họa rõ dung mạo của người môn đệ truyền giáo là: chứng nhân, người phục vụ, lữ khách hành hương, kẻ gieo niềm hy vọng.

    Trong bối cảnh đó, bản văn này đề cập đến một trong những biên giới đầy thách đố và hứa hẹn nhất của sứ vụ hôm nay: môi trường kỹ thuật số. Giáo hội không chỉ coi đó là công cụ hay không gian trung tính, nhưng nhận ra ở đó là những nền văn hóa đang định hình cách con người suy nghĩ, cảm nhận và cư ngụ trên thế giới.

    Hàng triệu người đang sống nơi ấy, nhiều người trong tình trạng thương tổn, đổ vỡ, khát khao ý nghĩa. Chính ở đó, Giáo hội cũng được mời gọi hiện diện như người Samaritanô gần gũi và như người mẹ ân cần. Trong một thế giới đổi thay không ngừng, bị đánh dấu bởi tốc độ công nghệ và những hình thức cô đơn mới, bản văn này mời chúng ta trở về trung tâm của sứ vụ: làm chứng cho Tình Yêu, Đấng làm cho cuộc sống thêm ý nghĩa, và trao tặng lý do của niềm hy vọng nơi chúng ta.

    Việc loan báo Tin mừng trong môi trường kỹ thuật số đòi hỏi một đời sống thiêng liêng nhập thể và một lòng trung thành sâu xa với Kerygma. Không chỉ là việc tạo nên nội dung tôn giáo, nhưng còn là tạo dựng những mối dây liên kết, những cộng đoàn, và những kinh nghiệm hiện tại hóa sự hiện diện của Đức Kitô. Lời rao giảng chỉ sinh hoa kết quả khi xuất phát từ một kinh nghiệm biến đổi, từ một con tim đã được chạm đến bởi ân sủng. Vì thế, loan báo Tin mừng trong thế giới kỹ thuật số không phải là một hành vi thuần kỹ thuật, nhưng là một hành vi thiêng liêng và mang chiều kích tương quan sâu xa.

    Tài liệu này giúp chúng ta hiểu rằng sứ vụ kỹ thuật số không phải là một trào lưu hay chiến lược, nhưng là một diễn đạt cụ thể về tính năng động của truyền giáo vốn đã hiện diện nơi Giáo hội sơ khai. Ngày nay, năng động ấy được hướng tới những “vùng ngoại biên” mới, bao gồm cả internet, nơi biết bao người đang âm thầm tìm kiếm, dẫu không ý thức, vì Lời có sức chữa lành họ, một niềm hy vọng có thể đổi thay cuộc đời họ. Theo nghĩa này, lời mời gọi dấn thân truyền giáo trong môi trường kỹ thuật số không phải là điều khác biệt với truyền thống truyền giáo của Giáo hội, nhưng chính là sự nối dài của dòng chảy sự sống ấy, được hiện thực trong những ngôn ngữ và văn hóa của hôm nay.

    Ước gì tài liệu này khơi lên nơi nhiều người ước muốn dâng hiến vẻ đẹp Tin mừng ngay tại nơi đời sống đang được biểu lộ hôm nay. Ước gì chúng giúp ta khám phá rằng, ngay cả trong môi trường kỹ thuật số, Thánh Thần vẫn tiếp tục thổi, và rằng mọi sứ vụ của Hội thánh đều khởi đi từ những cuộc gặp gỡ: gặp gỡ Đức Kitô, gặp gỡ anh chị em mình, và gặp gỡ chính dòng lịch sử mà chúng ta đang sống.

     

    Rôma, tháng 7 năm 2025

    Đức ông Lucio Adrián Ruiz

    Bộ Truyền thông Tòa Thánh
    Tổng Thư ký

     

    DẪN NHẬP

    Tài liệu này được soạn nhân dịp Năm Thánh của Các nhà truyền giáo kỹ thuật số và những người Công giáo có sức ảnh hưởng, như một cơ hội để đào tạo và suy tư, hầu hiểu được ý nghĩa thần học và sâu xa của sứ mạng mà Thiên Chúa trao phó cho mỗi người trong chính bối cảnh và hoàn cảnh của họ. Những suy tư trong tài liệu này nhằm khơi dậy lời mời gọi “cho hết thảy” cùng lên đường loan báo Tin mừng và kể lại “những kỳ công” của Thiên Chúa, qua thực tại kỹ thuật số như một ngôn ngữ, một cơ hội và một phương thế để chạm đến những người còn ở xa, đặc biệt là thế giới của người trẻ đang mong chờ Lời mang lại ý nghĩa cho cuộc sống, và để họ “được sống và sống dồi dào” (Ga 10,10). Trong bối cảnh xã hội – văn hoá và Giáo hội hôm nay, thế giới kỹ thuật số là một nguồn lực lớn lao để loan báo Tin mừng bằng một ngôn ngữ tức thời và nhất là “trong bối cảnh” đặt mình vào viễn tượng của sự gần gũi và “lắng nghe lịch sử”.

    Tài liệu gồm ba chương, được viết theo văn phong đối thoại, nhằm tái khám phá nền tảng truyền giáo của Giáo hội trong chức năng mục vụ, để hiểu cách chuyển dịch những gì Kinh Thánh và thần học đã dạy liên quan đến lãnh vực này. Truyền giáo đã đi từ chỗ được xem như một hoạt động chuyên biệt dành cho “một số ít” trở thành một ơn gọi thiết yếu cho “mọi người”. Trong dòng lịch sử, qua một số bước ngoặt căn bản, mỗi người đã chịu phép Rửa dần dần tái khám phá ra nhiệm vụ cốt yếu của mình, khởi đi từ lời của thánh tông đồ: “Khốn thân tôi nếu tôi không rao giảng Tin mừng” (1 Cr 9,16).

    Trong chương thứ nhất, sau khi làm sáng tỏ thuật ngữ “truyền giáo” về mặt từ ngữ, với những cách hiểu khác nhau, phần suy tư sẽ trình bày một cái nhìn tổng quát Kinh Thánh, dựa trên một số bản văn gợi lên những yếu tố quan trọng để rút ra các nét thiết yếu nơi các nhà truyền giáo. Vì mục tiêu của tài liệu, ở đây không theo đuổi phương pháp chú giải chặt chẽ, nhưng muốn đọc lại một số đoạn Kinh Thánh dưới lăng kính thần học – mục vụ, nhằm phác họa lời mời gọi loan báo Tin mừng của người môn đệ. Chương này kết thúc với một tóm lược lịch sử ngắn gọn, cho thấy sự phát triển của khái niệm “truyền giáo” và những chiều kích mà nó đã mang lấy qua dòng thế kỷ.

    Chương thứ hai, khởi đi từ Công đồng Vatican II, sẽ dành một phần chọn lọc cho một số văn kiện của Giáo hội, được gom lại cách súc tích nhằm làm nổi bật vài yếu tố cốt lõi trong công cuộc loan báo Tin mừng, đặc biệt là di sản của các Giáo hoàng hậu Công đồng. Cách tiếp cận là phân tích một vài nét đặc trưng của Giáo hội như: chứng tá, thách đố của “hiệp thông”, “bác ái” như phong cách truyền giáo, và tính phổ quát của truyền giáo.

    Sau cùng, chương thứ ba gợi mở một số định hướng mục vụ, ghi nhớ chiều kích hội nhập văn hóa, vốn đặc biệt quan trọng trong tư duy truyền giáo; những thách đố của một “Giáo hội đi ra”, khởi đi từ những đặc tính nơi nhà truyền giáo; và sau cùng là những viễn cảnh cho Giáo hội Thiên niên kỷ thứ ba, vốn được mời gọi mỗi ngày trên hành trình tiến về Nước Trời để làm chứng hic et nunc - tại đây và ngay bây giờ - cho vẻ đẹp của đời sống Kitô hữu. Đồng thời, chương này cũng nhấn mạnh một số chướng ngại cần tránh để người môn đệ truyền giáo có thể sống trọn vẹn ơn gọi bí tích Rửa Tội của mình.

    Phương pháp được sử dụng là phương pháp hệ thống, dù không theo văn phong khoa học chặt chẽ, bởi mục đích của bản văn là cung cấp những khung tham chiếu và những từ khóa để hiểu và sống trọn vẹn sứ mạng loan báo Tin mừng trong thế giới kỹ thuật số. Tuy nhiên, tập sách không có tham vọng trình bày đầy đủ, bởi suy tư về truyền giáo trong Giáo hội vốn rộng lớn và đa dạng theo nhiều hướng thần học khác nhau.

    Ước mong của tác giả là khơi dậy ngọn lửa của Thần Khí truyền giáo, để mỗi người tự vấn: làm thế nào và khi nào chúng ta loan báo Đức Kitô cho muôn dân? Vì thế, bản văn này muốn gợi lên nơi mỗi người một câu hỏi rất riêng: “Tôi có thể làm gì cho những ai chưa biết đến vẻ đẹp tình yêu của Thiên Chúa?”. Tác giả cũng hy vọng rằng khi đọc tài liệu này, Thánh Thần sẽ khơi lên trong lòng chúng ta khát vọng “trở về với tính ưu tiên của Đức Kitô trong việc rao giảng (x. EG 11)” và “sự hoán cải truyền giáo của toàn thể cộng đoàn Kitô hữu (x. EG 9)”[1].

     

    CHƯƠNG MỘT: KHỞI NGUYÊN… SỨ MẠNG

    Trong suốt dòng lịch sử, chiều kích truyền giáo nơi Giáo hội luôn nổi bật như một yếu tố mang tính bản chất và căn tính. Nói cách khác, Giáo hội không thể không truyền giáo (x. AG 2). Lời của nhà thần học nổi tiếng H. M. De Lubac đã vang vọng điều này, khi ngài khẳng định: “Vậy thì, Giáo hội không chỉ là truyền giáo nơi một số thành phần được trao phó một chức năng đặc biệt. Nhưng Giáo hội là truyền giáo nơi tất cả các phần tử của mình, những người cùng tham dự vào một sự lớn lên chung”[2].

    1.1. Vấn đề từ ngữ

    Thuật ngữ “mission”, xuất phát từ tiếng Latinh mittere, có thể chỉ về người được sai đi, mục đích của việc sai đi, nơi chốn được sai đến, hoặc tính chất hay kết quả của việc sai đi. Trong ngôn ngữ Kitô giáo, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh đức tin Ba Ngôi: nói về sứ mạng thần linh của Chúa Con và Chúa Thánh Thần; rồi từ đó, để chỉ về sứ mạng của Giáo hội được Đức Kitô sai đi tiếp tục công trình cứu độ của Người trong thế giới. Từ thế kỷ XVI, thuật ngữ này được gắn liền với một “hoạt động đặc thù của Giáo hội nhằm đưa con người và các dân tộc chưa được Kitô hóa đến với đức tin và lãnh nhận Bí tích Rửa Tội”[3]. Ngày nay, Giáo hội tiếp tục sứ mạng của Đức Kitô và trở nên dấu chỉ và bí tích cứu độ cho muôn dân (x. AG 1).

    Cộng đoàn Kitô hữu đã sống lời mời gọi này ngay từ buổi sơ khai. Mọi người đều được kêu gọi, theo hoàn cảnh của mình, để loan báo Nước Thiên Chúa và mời gọi hoán cải. Sứ mạng ấy dĩ nhiên bắt nguồn từ chính các tông đồ, nhưng xuyên suốt dòng lịch sử, sứ mạng này đã được minh nhiên mở rộng cho hết thảy Kitô hữu, những người được mời gọi làm chứng, để Đức Kitô được mọi người nhận biết.

    Về mặt thần học, một khái niệm tóm lược tốt nhất lời mời gọi truyền giáo của toàn thể Giáo hội chính là ý tưởng về “dân Thiên Chúa truyền giáo”. Ý tưởng này bắt nguồn từ thần học Công đồng Vatican II, dù cụm từ ấy không được nêu cách tường minh trong các văn kiện[4]. Thực vậy, Công đồng đã nhấn mạnh căn tính của Giáo hội như Dân Thiên Chúa, đồng thời tái khẳng định bản chất truyền giáo của Giáo hội, mời gọi mọi tín hữu lãnh nhận phép Rửa phải làm chứng cho Tin mừng bằng chính đời sống và lời nói, với bổn phận “truyền bá đức tin” (x. LG 17). Trong những thập niên gần đây, chiều kích “hoán cải truyền giáo của Giáo hội” (x. EG 26-27) đã được nhiều lần nhắc lại, đặc biệt nơi Đức Giáo hoàng Phanxicô, ngài đặt sứ mạng vào trung tâm, với ước mong một cuộc canh tân toàn diện Giáo hội theo hướng này. Trước đó, Đức Giáo hoàng Lêô XIII cũng đã phác họa dung mạo của một Giáo hội truyền giáo: “mở rộng vòng tay đón lấy thế giới, công bố Lời, để cho dòng lịch sử làm mình thao thức, và trở nên men hòa hợp giữa lòng nhân loại”[5].

    Vậy thì, dân Thiên Chúa được kêu gọi cùng nhau bước đi trên hành trình truyền giáo, để mọi người nam nữ đều được chạm tới chân lý của Đức Kitô. Ơn gọi của mỗi Kitô hữu là loan báo Tin mừng, và sứ mạng mà Thiên Chúa trao cho mỗi thành phần chính là nhắc nhớ cho thế giới về những kỳ công vĩ đại của Thiên Chúa.

    1.2. Lắng nghe Kinh Thánh

    “Không có gì lạnh lùng hơn một Kitô hữu không quan tâm đến phần rỗi của người khác. Bạn không thể viện lý do nghèo khó: bà góa phụ dâng hai đồng tiền sẽ tố cáo bạn. Bạn không thể vin vào sự hèn mọn trong thân phận: các tông đồ đều là những người đơn sơ, xuất thân khiêm hạ. Bạn không thể lấy sự dốt nát để biện minh: các ngài cũng là những kẻ thất học. Bạn không thể lấy sự yếu đuối để thoái thác: Timôthê cũng yếu đuối và mang nhiều bệnh tật. Ai cũng có thể hữu ích cho tha nhân, nếu họ muốn làm tất cả những gì có thể […]. Đừng nói: tôi không thể lôi kéo người khác; vì nếu bạn thật sự là một Kitô hữu, thì điều không thể chính là chuyện bạn không lôi kéo được ai”[6]. Với những lời thách thức này, thánh Gioan Kim Khẩu, vị Giám mục sống vào thế kỷ IV, đã ngỏ lời với các tín hữu khi chú giải sách Công vụ Tông đồ, nhắc nhớ mọi Kitô hữu về bổn phận nghiêm túc trong việc loan báo và làm chứng cho Tin mừng. Khi xưa thế nào thì hôm nay cũng vậy: lời mời gọi truyền giáo vẫn khẩn thiết, và mỗi Kitô hữu đều cần trở nên một chứng nhân đáng tin cậy cho đức tin của mình, một sứ giả hiền từ nhưng mạnh mẽ của Lời cứu độ.

    Do đó, để có cái nhìn đúng đắn về sứ mạng Kitô giáo, điều thiết yếu là phải quy chiếu về Kinh Thánh, cẩn trọng suy xét các bản văn để hiểu Thiên Chúa muốn nói gì về truyền giáo[7].

    Thật vậy, Kinh Thánh không trình bày một khái niệm có hệ thống về “truyền giáo”. Nhưng khi thực hiện một phân tích ngắn gọn, điều quan trọng là đừng bắt đầu từ những ý niệm định sẵn, mà hãy cố gắng nắm bắt động lực nhờ đó đức tin đã lan tỏa trong thời Kinh Thánh: xem các tác giả linh hứng thật sự muốn diễn tả điều gì, và lưu ý cách mạc khải được con người đón nhận cụ thể, để rồi họ trở thành những chứng nhân.

    Thật ra, thuật ngữ “truyền giáo” không hoàn toàn mang tính Kinh Thánh, dù ý nghĩa của nó đã hiện diện rõ rệt trong Kinh Thánh; ý tưởng được diễn đạt qua từ này đã được minh chứng rõ ràng nơi các động từ “sai đi”, “phái đi” và mệnh lệnh “hãy đi và loan báo”.

    1.2.1. Cựu ước

    Khái niệm truyền giáo xuất hiện cách mờ nhạt trong thần học Cựu ước. Thực vậy, truyền giáo bao hàm hai yếu tố cốt yếu trong một tôn giáo: trước hết, đó là hoạt động nhờ đó các tín hữu dấn thân để thông truyền cho người khác nội dung giáo lý cũng như thực hành đức tin của mình; kế đến, đó là ý thức rằng hoạt động ấy chính là việc vâng phục một mệnh lệnh Thiên Chúa. Trong Cựu ước, sứ mạng chủ yếu gắn liền với thực tại tuyển chọn và với việc Thiên Chúa sai một số người để chuyển đạt sứ điệp của Ngài. Một số gương điển hình về “những con người được sai đi” có thể tìm thấy nơi các ngôn sứ, những người lấy Môsê làm mẫu mực được Thiên Chúa kêu gọi và sai đi để giải phóng dân Người khỏi ách nô lệ và dẫn vào Đất hứa (x. Xh 3,7-15; Đnl 18,15-19); nơi Người Tôi Tớ của Đức Chúa, Đấng được mời gọi loan báo ơn cứu độ không chỉ cho con cái Israel mà còn cho muôn dân ở phương xa (x. Is 42,1-6; 49,6); và nơi Giôna, người được sai đến để kêu gọi thành Ninivê sám hối và hoán cải. Tóm lại, có thể nói rằng Cựu ước đặt nền tảng cho việc hiểu các khái niệm truyền giáo trong Tân ước, cho dù ý tưởng về một sứ mạng đặc thù của dân Do Thái đối với chư dân vẫn chưa được phát triển rõ ràng.

    1.2.2. Tân ước

    Khác với Cựu ước, nơi ý niệm về một lệnh truyền rõ rệt phải vượt qua ranh giới địa lý, tôn giáo và xã hội để đưa các dân tộc khác đến với đức tin còn hiếm hoi thì Tân ước, như nhà thần học D. Bosch nhận định, có thể được gọi là một quyển sách đích thực về truyền giáo[8]. Nhà truyền giáo tiên khởi chính là Đức Kitô Giêsu, Đấng được Chúa Cha sai đến để công bố lời hằng sống cho nhân loại (x. Ga 3,34; 17,25; 14,24) và để thực hiện các công trình của Người (x. Ga 5,36-37). Trong các sách Tin mừng, Đức Giêsu hiện diện như một nhà giảng thuyết lữ hành, đi ngang qua các làng mạc để công bố Nước Thiên Chúa cho dân Israel. Người không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy, nhưng còn chữa lành bệnh tật và phục hồi những kẻ bị loại trừ như những dấu chỉ báo trước về sự xuất hiện của Nước Thiên Chúa (x. Lc 11,14-20). Toàn bộ đời sống trần thế của Đức Giêsu là một chứng tá và là sự biểu lộ của lòng vâng phục đối với sứ mạng mà Người lãnh nhận từ Chúa Cha: từ lời rao giảng tại Galilê, đến việc chăm sóc từng con người bị tội lỗi làm thương tổn, cho tới hiến tế trên thập giá. Sau cùng, chính Đức Giêsu đã sai các môn đệ ra đi để loan báo Nước Thiên Chúa và phúc âm hóa muôn dân, hầu tiếp nối công trình rao giảng và chữa lành của Người (x. Mt 10,7-8; Ga 20,21)[9].

    Phong cách truyền giáo nơi Đức Giêsu và nơi các môn đệ Người đặc biệt đáng lưu ý: mặc dù Người không thực hiện một “sứ mạng ad extra” theo nghĩa vượt khỏi biên giới Israel, nhưng Người luôn ý thức mình đã được sai đi để rao giảng và công bố Nước Thiên Chúa. Đức Giêsu đã thực hiện sứ mạng ấy trong một lối sống lữ hành, đến với con người ngay trong đời sống hằng ngày của họ. Các bản tóm kết hoạt động của Người đã diễn tả rất rõ điều này: “Đức Giêsu đi khắp các thành thị, làng mạc, giảng dạy trong các hội đường, rao giảng Tin mừng Nước Trời, và chữa lành hết mọi kẻ bệnh hoạn tật nguyền” (Mt 9,35).

    A) Các sách Tin mừng

    Trong ba sách Tin mừng Nhất lãm, Mátthêu thường được coi là Tin mừng truyền giáo. Tác giả xuất thân từ một cộng đoàn Kitô hữu gốc Do Thái, nhưng đồng thời lại mở ra một tầm nhìn phổ quát về Kitô giáo. Trọng tâm ở đây là việc rao giảng Tin mừng không biên giới, làm cho muôn dân trở thành đối tượng của Lời được công bố (x. Mt 24,14). Chính Tin mừng này đã lưu giữ lời “lệnh truyền phổ quát” (Mt 28,16-20) nổi tiếng, bổ túc cho lệnh truyền trước đó hướng về Israel (x. Mt 10,6). Như thế, hai bản văn Mt 10 và Mt 28 trở thành trung tâm của thần học truyền giáo: trong khi bản văn thứ nhất đưa ra những chỉ dẫn về cách thức rao giảng, nhưng còn giới hạn trong phạm vi “những chiên lạc nhà Israel” (Mt 10,6), thì bản văn thứ hai lại trình bày lệnh truyền của Đấng Phục Sinh dành cho muôn dân, mở rộng chân trời mà không còn giới hạn nào.

    Đoạn văn đặc trưng nhất chính là việc Đấng Phục Sinh sai các môn đệ: “Mười một môn đệ đi tới miền Galilê, đến ngọn núi Đức Giêsu đã truyền cho các ông đến. Khi thấy Người, các ông bái lạy, nhưng có mấy ông lại hoài nghi. Đức Giêsu đến gần, nói với các ông: “Thầy đã được trao toàn quyền trên trời dưới đất. Vậy anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ, làm phép rửa cho họ nhân danh Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần, dạy bảo họ tuân giữ mọi điều Thầy đã truyền cho anh em. Và đây, Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,16-20). Đoạn văn này thường được gọi là mệnh lệnh truyền giáo hay lệnh truyền trọng đại. Bản văn bao gồm một mạc khải hay sự kiện hiện ra của Chúa Kitô (c.18b), một lệnh truyền (cc.19-20a), và một lời hứa (c.20b). Đặc biệt, lệnh truyền mang tính năng động và xác định mục tiêu của sứ mạng qua động từ “làm cho thành môn đệ” (μαθητεύσατε). Cách diễn đạt này được hiểu như một sự dấn thân đòi hỏi: khi nói đến “làm cho thành môn đệ” không chỉ đơn thuần ám chỉ việc gia tăng số thành viên của Giáo hội để mở rộng cơ cấu, nhưng còn nhấn mạnh đến một sự căng thẳng cốt yếu giữa Giáo hội và tư cách môn đệ. Mỗi thành viên của Giáo hội đều phải là một môn đệ, nhưng thực tế không phải lúc nào cũng như vậy (x. Mt 13,20-22; 13,24-30; 13,47-50). Vì thế, thánh sử Mátthêu nhắc lại sự cần thiết của một người môn đệ triệt để, trong đó người môn đệ được kêu gọi sống hiệp thông với nhau và với Thầy, đồng thời thi hành ý muốn của Chúa Cha. Trình thuật của Mátthêu kết thúc trong một hình thức “mở”: nghĩa là không có một phần kết tự sự rõ rệt, cũng không có tường thuật cuối cùng về những gì Đức Giêsu hay các môn đệ đã làm sau đó. Thực ra, sứ mạng của Giáo hội trung thành bảo tồn toàn vẹn giáo huấn của Đức Kitô là loan báo và làm cho biến cố nền tảng của lịch sử ấy luôn hiện diện qua dòng thời gian, với niềm xác tín về sự hiện diện hằng hữu của Đức Kitô. Theo nghĩa đó, thánh Mátthêu đã tóm gọn một cách sống động giáo lý về tính Công giáo ngay trong trình thuật của mình.

    Thánh Luca trình bày mệnh lệnh truyền giáo của Đấng Phục Sinh trong Lc 24,47-49 và Cv 1,6-8: hai đoạn văn mang lại những xác định rõ ràng hơn về sứ mạng của các môn đệ. Tin mừng thứ ba cũng là Tin mừng Nhất lãm duy nhất nói đến một cuộc sai đi lần thứ hai, khi không chỉ nhóm Mười hai được sai đi rao giảng (x. Lc 9,1-6), mà còn cả bảy mươi hai môn đệ khác nữa (x. Lc 10,1-20). Không đi sâu vào việc phân tích chi tiết, cần nhấn mạnh rằng phạm trù chứng tá giữ vai trò then chốt trong mô hình thần học của Luca, vốn sẽ được triển khai đầy đủ hơn trong sách Công vụ Tông đồ. Thực vậy, trong Tin mừng thứ ba, việc rao giảng truyền giáo mang một ý nghĩa hoàn toàn Kitô học, và các môn đệ chính là những chứng nhân của Đấng Phục Sinh. Như thế, viễn tượng của lệnh truyền vừa mang tính Kitô học vừa mang tính chứng tá.

    Thánh Gioan, ngược lại, là nhà thần học lớn về truyền giáo, bởi hơn ai hết, ngài đã tìm hiểu và đào sâu ý nghĩa về con người và sứ vụ của Đức Giêsu. Tin mừng Gioan không nói đến một lệnh sai đi trước Phục sinh, cũng không nhấn mạnh đến đối tượng được sai đến, như thể đề tài truyền giáo chỉ mang tính thứ yếu. Tuy nhiên, Gioan lại ghi lại lệnh truyền của Đấng Phục Sinh: “Như Cha đã sai Thầy, Thầy cũng sai anh em” (Ga 20,21). Quả thật, trong Tin mừng thứ tư, Đức Giêsu thường xuyên bày tỏ ý thức rằng Người đã được sai đi thi hành sứ mạng, và Người khẳng định nguồn gốc thần linh của sứ mạng ấy khi gọi Chúa Cha là “Đấng đã sai Thầy”. Bài học đầu tiên rút ra chính là điều này: Đức Giêsu là nhà truyền giáo của Chúa Cha, bởi Người không tự mình mà đến (x. Ga 7,28), nhưng đã được Cha sai đến trong thế gian để nhân loại nhờ Người mà được cứu độ (x. Ga 3,17). Ước muốn duy nhất của Người là thi hành thánh ý Đấng đã sai Người và hoàn tất công trình của Người (x. Ga 4,34). Trong viễn tượng này, mệnh lệnh truyền giáo mang chiều kích đặc thù Giáo hội học: cộng đoàn tông đồ được thánh hiến cho sứ mạng, và như thế, Giáo hội tự bản chất là truyền giáo và hướng mở ra cho muôn dân. Tuy nhiên, quy chiếu Kitô học vẫn mang tính nền tảng: Đức Kitô, Đấng được sai, lại sai các môn đệ của Người tiếp nối sứ mạng Người đã lãnh nhận, thiết lập nên một sự song song giữa Ngôi Lời được Cha sai và các môn đệ được Đấng Phục Sinh sai đi. Vì lý do đó, mọi thành phần của cộng đoàn đều được sai đi và trở thành nhà truyền giáo: họ phải mang Lời đến cho thế giới, và để chu toàn điều này, họ lãnh nhận hồng ân Thánh Thần (x. Ga 20,22), Đấng làm cho sự hiện diện của Đấng Phục Sinh luôn sống động (x. Ga 14,16-17). Hơn nữa, tính phổ quát của sứ mạng này lại càng rõ nét: một số trình thuật trong Tin mừng Gioan đã minh chứng cách hiển nhiên tầm vóc hoàn vũ của biến cố cứu độ Mêsia (x. Ga 3,16; 4,4; 10,16).

    B) Sách Công vụ Tông đồ

    Kết thúc “mở” của Tin mừng Mátthêu (x. Mt 28,16-20) không thuật lại phản ứng của các môn đệ trước lệnh truyền truyền giáo; còn phần kết của Máccô thì chỉ đưa ra một công thức thi hành rất khái quát và súc tích: “Các ông ra đi rao giảng khắp nơi. Có Chúa cùng hoạt động với các ông, và dùng những dấu lạ kèm theo mà xác nhận lời các ông rao giảng” (Mc 16,20). Để hiểu những bước khởi đầu của cộng đoàn Kitô hữu và buổi khai nguyên đầy khó khăn của sứ vụ tông đồ, chúng ta phải quay về với Luca và tác phẩm mang tính lịch sử-thần học gồm hai tập (Tin mừng và Công vụ Tông đồ), trong đó Luca trình bày sự chuyển tiếp từ Đức Giêsu sang Giáo hội, cũng như trách vụ tiếp nối được trao phó cho cộng đoàn của Đức Kitô. Thực vậy, sách Công vụ Tông đồ khởi đi chính xác từ điểm Tin mừng kết thúc, và cũng như trong thần học Gioan, sự chuyển tiếp ấy được thực hiện nhờ Chúa Thánh Thần, Đấng được Đấng Phục Sinh hứa ban và trao tặng[10].

    Mọi người đều biết mục đích của tác phẩm là thuật lại hành trình Tin mừng đi từ miền đất Palestin đến tận thủ đô của đế quốc. Nhân vật chính của câu chuyện là Đức Giêsu, Chúa Thánh Thần và các tông đồ. Trong bối cảnh mới này, việc công bố Nước Thiên Chúa nay được gắn liền với việc công bố chính Đức Giêsu và cuộc phục sinh của Người (x. Cv 1,8; 2,22). Cuốn sách vừa mang tính chứng từ lịch sử, vừa hàm chứa nội dung thần học, vì nó cho thấy lời rao giảng kerygma nay đã trở thành diễn tả đức tin của Giáo hội, được công bố trong lời rao giảng chính thức: qua chứng từ ấy, chúng ta gặp gỡ một Giáo hội sống động, năng động, loan báo Tin mừng, bừng cháy lửa nhiệt thành truyền giáo.

    Trong sách Công vụ Tông đồ, nối tiếp với nhãn quan Giáo hội của Mátthêu và như một sự phát triển tự nhiên, Luca mô tả Giáo hội đã được “hình thành trong lịch sử” nhờ lời rao giảng của các tông đồ, khởi đi từ Giêrusalem và dân Israel, nhưng đồng thời đã mang tầm nhìn phổ quát, hướng đến muôn dân, điều này được minh chứng rõ ràng qua lời Đức Giêsu Phục Sinh: “Anh em sẽ nhận được sức mạnh của Thánh Thần khi Người ngự xuống trên anh em. Bấy giờ anh em sẽ là chứng nhân của Thầy tại Giêrusalem, trong khắp các miền Giuđê, Samari và cho đến tận cùng trái đất” (Cv 1,8). Văn bản truyền giáo tiên khởi này còn hàm chứa những hệ quả thần học về Giáo hội, khi nhấn mạnh đến vai trò trung tâm của các chứng nhân, những người được sai đi để loan báo ơn cứu độ cho toàn thế giới. Có tranh luận rằng vai trò chứng nhân chỉ dành riêng cho nhóm Mười hai. Tuy nhiên, theo ánh sáng của bản văn, cần khẳng định rằng vòng chứng nhân nơi Luca rộng lớn hơn (x. Lc 10,1), dù ngài vẫn dành sự nhấn mạnh đặc biệt cho nhóm Mười hai (x. Lc 6,12-16).

    Trong sách Công vụ Tông đồ, “chứng nhân” (martyras) là người được kêu gọi loan báo Tin mừng, nghĩa là công bố Đức Giêsu đã phục sinh; thực vậy, bản văn thường nhắc đến “những chứng nhân của sự phục sinh” (Cv 1,22; 10,41). Tuy nhiên, Luca cũng quy chiếu đến chính cuộc đời và sứ vụ của Đức Giêsu. Sự dẫn dắt, sức mạnh và nâng đỡ cho việc làm chứng ấy chính là sự hiện diện của Chúa Thánh Thần (x. Cv 1,8). Sách Công vụ Tông đồ kể lại theo từng biến cố lẻ tẻ lịch sử khởi đầu của sứ vụ truyền giáo nơi các dân tộc, khi Giáo hội từng bước được hình thành và mở rộng đến muôn nước. Tầm nhìn nay đã mang tính phổ quát, vì còn bao gồm cả thế giới dân ngoại.

    Các đặc điểm của Giáo hội trong sách Công vụ Tông đồ có thể được tóm gọn nơi ba hoạt động: chứng tá, phục vụ (diakonia), và sứ vụ. Những trình thuật về các biến cố phi thường đã khai mở ý thức về một Giáo hội mà đặc tính nền tảng là chứng tá: nhóm Mười hai tạo thành tập thể “chứng nhân” được sai đi để làm chứng cho Đức Kitô tại Giêrusalem, khắp Giuđê, Samari, và cho đến tận cùng trái đất (x. Cv 1,8). Khía cạnh thứ hai là diakonia, không chỉ nơi trình thuật về việc thiết lập các phó tế (x. Cv 6,1-6), mà còn trong việc phục vụ bàn ăn (x. Cv 6,1-2), được mô tả như hơi thở thường ngày của cộng đoàn tiên khởi, vốn “đồng tâm nhất trí, một lòng một ý” (x. Cv 4,32). Đặc tính thứ ba và cuối cùng chính là sứ vụ. Đại từ “chúng tôi” mà nhóm Mười hai dùng để nói về mình mang mục đích truyền giáo: “Phần chúng tôi, những gì tai đã nghe, mắt đã thấy, chúng tôi không thể không nói ra… Chúng tôi là chứng nhân của những điều đó, và cả Chúa Thánh Thần cũng làm chứng như vậy” (x. Cv 4,20; 5,32; 10,41-42; 22,15; 23,11).

    C) Phaolô, vị tông đồ dân ngoại

    Thật khó có thể kết thúc đoạn khảo sát Kinh Thánh ngắn gọn này mà không nói đôi điều về Phaolô, “tông đồ dân ngoại”[11]. Các thư của ngài cung cấp những nền tảng cốt lõi để nâng đỡ ý niệm về một Giáo hội truyền giáo, thậm chí còn định hình phương pháp truyền giáo, bởi vì nơi Phaolô, sứ mạng không phải là một thực tại trừu tượng nhưng là một kinh nghiệm sống động, bộc lộ một nhãn quan mới về thế giới và thúc đẩy Giáo hội tiến bước với một viễn tượng loan báo Tin mừng. Kitô hữu được mời gọi trở thành những nhà truyền giáo, căn tính được đồng hình đồng dạng với Đức Kitô, điều ấy khiến họ cảm nhận mình được sai đi không phải để loan báo chính mình, nhưng để công bố Đức Giêsu là Chúa: “Bởi chúng tôi không rao giảng chính mình, mà chỉ rao giảng Đức Kitô Giêsu là Chúa; còn chúng tôi, chúng tôi chỉ là tôi tớ của anh em, vì Đức Giêsu” (2 Cr 4,5; x. 2 Cr 5,14-21; 6,1-2)[12]. Trong những hành trình truyền giáo, Phaolô không bao giờ đơn độc: ngài luôn có những cộng sự, nam cũng như nữ, những người theo nhiều cách khác nhau trở thành những nhà truyền giáo hay những người công bố Tin mừng. Vì thế, kinh nghiệm của Phaolô có thể được coi là chứng từ tiên khởi của một “Giáo hội truyền giáo” mời gọi mọi người cùng chung tay loan báo Tin mừng không biên giới.

    Như chúng ta biết, Phaolô sinh khoảng năm 5 sau Công nguyên tại Tarsô, một thành phố Hy Lạp thuộc miền Kiliki, trong một gia đình Do Thái quý tộc. Ngài đã được đào luyện kỹ lưỡng không chỉ trong Do Thái giáo mà còn thấm nhuần văn hóa Hy Lạp, và đã hành nghề làm lều, một công việc về sau giúp ngài sống độc lập khi ở Côrintô (x. Cv 18,1-4). Khi còn trẻ, ngài là người bách hại Kitô hữu (x. Cv 8,3; 1 Cr 15,9) và có mặt trong cuộc tử đạo của thánh Stêphanô (x. Cv 7,58). Tuy nhiên, trên đường đi Đamas, Đức Kitô Phục Sinh đã hiện ra với ngài (sự kiện này được thuật lại ba lần: Cv 9,1-19; 22,5-16; 26,9-18), và Phaolô, choáng ngợp bởi thị kiến, đã hoán cải (khoảng năm 34). Kinh nghiệm cá nhân sâu xa gặp gỡ Đức Kitô Phục Sinh đã đổi mới cuộc đời ngài, biến ngài thành một môn đệ và nhờ đó, một Kitô hữu. Từ sau biến cố ấy, ngài bắt đầu một công trình tông đồ không mệt mỏi, thiết lập nhiều cộng đoàn Kitô hữu, qua những hành trình đưa ngài từ Tiểu Á sang Macedonia, rồi đến Athêna và Côrintô, trước khi trở về Êphêsô.

    “Hãy đi, vì Thầy sẽ sai anh đến với các dân ngoại ở phương xa” (Cv 22,21) đó là lời Phaolô nghe được khi xuất thần trong Đền thờ: ơn gọi đặc thù mà ngài cảm nhận là đem lời rao giảng tiên khởi về Đức Kitô Cứu Độ vượt khỏi mọi biên giới. Khi thành lập những cộng đoàn mới, ngài muốn đặt giữa lòng các dân tộc và các miền tỉnh thành những dấu chỉ sống động về quyền Chúa Kitô, để không một ai và không nơi nào có thể cho mình là bị loại trừ. Vận dụng những truyền thống văn chương đương thời, Luca mô tả “cuộc chạy đua” của Lời Chúa trong thế giới qua hành trình của Phaolô, theo thể loại “du hành” vốn quen thuộc thời bấy giờ. Trong các chuyến đi ấy, Phaolô đã viết những bức thư (gửi tín hữu Rôma, Côrintô, Galát, Êphêsô...) về sau được đưa vào Tân ước.

    Khi chiêm ngắm lịch sử vị tông đồ, chúng ta có thể ghi nhận bốn “hành trình tông đồ”, từ đó rút ra vài yếu tố cốt yếu cho việc loan báo Tin mừng các dân tộc: Quan tâm đến hội nhập văn hóa, nghĩa là lắng nghe cụ thể lịch sử và bối cảnh nơi sứ điệp Tin mừng được khởi đi hoặc được loan báo. Tinh thần cộng đoàn và huynh đệ, vốn là đặc trưng trong kinh nghiệm của Phaolô và vẫn mang ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Giáo hội hôm nay. Sự đa dạng trong hình thức loan báo Tin mừng, cả bằng lời nói (rao giảng, giáo huấn, bài giảng) lẫn bằng văn bản (thư từ, sách vở, sứ điệp ngắn, hình ảnh). Chiều kích toàn diện, nghĩa là việc rao giảng Tin mừng khởi đi từ chứng tá đời sống và bao trùm toàn thể con người chúng ta.

    Chứng từ cá nhân duy nhất về phong cách và phương pháp truyền giáo của Phaolô được tìm thấy trong sách Công vụ Tông đồ và đặc biệt là trong các thư của ngài, vốn có thể được coi như những khí cụ đích thực của việc loan báo Tin mừng. Các bản văn này cho thấy Phaolô ý thức rõ ràng rằng mình đã được “Thiên Chúa kêu gọi” để trở thành tông đồ dân ngoại, được trao sứ mạng mang Tin mừng Đức Giêsu Kitô đến cho lương dân. Ngài biết chính Đức Kitô đã hành động qua ngài để đưa dân ngoại đến chỗ vâng phục đức tin (x. Rm 15,18; Gl 1,15-16): cũng như Phêrô được ủy thác loan báo Tin mừng cho những người chịu cắt bì, thì Chúa cũng trao cho Phaolô sứ vụ với những người không chịu cắt bì (x. Gl 2,7-9). Phong cách truyền giáo của Phaolô được bộc lộ nơi những “cử chỉ cá nhân” phản ánh linh hồn ngài: quảng đại, sẵn sàng, và luôn đặt mình trong thái độ “tìm kiếm”, nghĩa là đi đến với con người tại nơi họ thực sự sống, để trao ban cho họ kinh nghiệm sống mới trong Đức Kitô, trong bối cảnh Giáo hội. Tuy nhiên, phương pháp của ngài luôn được ghi dấu bằng đối thoại và sự sẵn sàng gặp gỡ thính giả theo cách và bằng những phương tiện gần gũi với họ nhất. Dù vậy, lời rao giảng của ngài luôn mang tính mới mẻ, thậm chí gây chấn động, bởi ngài muốn đem đến điều mới lạ cho não trạng và đời sống của người nghe. Chính sự mới mẻ của Đức Kitô, Đấng đã làm đảo lộn cuộc đời Phaolô, luôn bùng nổ trong việc rao giảng của ngài, đi vào đời sống thính giả, thúc đẩy họ tin nhận. Nội dung công trình truyền giáo của Phaolô chính là chia sẻ đức tin của mình vượt lên trên mọi biên giới dân tộc, cơ cấu ý thức hệ hay tôn giáo: điều mới mẻ đó chính là Đức Kitô, Đấng đã biến đổi Phaolô và làm cho ngài có khả năng biến đổi tha nhân nhờ việc công bố Tin mừng (x. 1 Cr 9,15-23).

    Kết luận, sau khi phân tích kỹ cuộc đời năng động của Phaolô, chúng ta có thể nêu bật vài yếu tố đặc trưng, cũng có thể giúp Giáo hội hôm nay suy tư về phong cách truyền giáo:

    1) Đón nhận gian khổ và thử thách (x. 2 Cr 11,23-28) vốn hiện diện trong đời sống mọi nhà loan báo Tin mừng. Kinh nghiệm bị hiểu lầm, thất vọng, cô đơn, những khổ đau thân xác hay thất bại tông đồ đã in dấu sâu đậm vào đời sống thiêng liêng của Phaolô. Nhưng chính những điều ấy lại trở thành cơ hội, khi ngài nói: “Quên đi chặng đường đã qua, để lao mình về phía trước. Tôi chạy thẳng tới đích” (Pl 3,13-14).

    2) Tầm quan trọng của các cộng sự (x. 1 Cr 16,10; Pl 4,1-3). Trên hành trình loan báo Tin mừng, Phaolô không chỉ xác định “hoạt động truyền giáo” của mình (x. 1 Cr 9), nhưng còn nhấn mạnh đến tính thiết yếu và trung tâm của việc có những người nam nữ đồng hành trong hành trình Tin mừng (x. 1 Cr 16,13-18; Rm 16,1-15; Pl 4,1-3).

    3) Sẵn sàng dừng lại và bước vào đối thoại (x. Cv 18,1-4). Trong lòng nhiệt thành tông đồ, Phaolô đã có kinh nghiệm quý giá về tình thân trong gia đình Akila và Priscilla, nơi ngài chia sẻ nghề nghiệp và nhất là cho phép mình được chất vấn. Trong việc loan báo Tin mừng hôm nay, điều cốt yếu là biết lắng nghe những thao thức và vấn nạn của bối cảnh, để không trao ban một “sản phẩm đóng gói sẵn” nhưng trao ban sự phong phú của Tin mừng gặp gỡ đời sống thường nhật.

    4) Sự đơn sơ và nhẹ nhàng như cách tiếp cận nhân loại bị thương tổn (x. 2 Cr 12,1-5). Trên hành trình, Phaolô ý thức những giới hạn của mình và khẳng định: “Thế nên tôi rất vui mừng và tự hào vì những yếu đuối của tôi, để sức mạnh của Đức Kitô ở mãi trong tôi” (2 Cr 12,9). Với phong cách đơn sơ, triệt để và vui tươi, việc loan báo Tin mừng thực sự có thể sinh hoa kết trái và đem lịch sử đến chỗ viên mãn.

    5) Phong cách Tin mừng là ưu tiên trong việc công bố Lời Chúa (x. 1 Cr 9,16.23). Đối với Kitô hữu, lối sống thiết yếu là lối sống của một người lữ hành, và nhờ đó, của một nhà truyền giáo, người rao giảng Lời và kiên trì trong mọi hoàn cảnh, “tiện hay không tiện cũng cứ rao giảng” (2 Tm 4,2).

    1.3. Lắng nghe lịch sử

    Trong suốt dòng lịch sử, "sứ mạng của dân Thiên Chúa" đã không ngừng biến đổi và thích ứng với những thời đại khác nhau (cổ đại, trung cổ, cận đại và hiện đại), cho đến khi bước vào giai đoạn "chuẩn bị" trực tiếp cho Công đồng Vatican II. Trong thời các giáo phụ, như chúng ta đã biết, có sự tiếp nối về những chủ đề và yếu tố từ thời Kinh Thánh. Chính trong giai đoạn này xuất hiện những "người rao giảng lưu động" (các Kitô hữu giáo dân), theo chứng từ của sách Didache, họ đã sống một đời sống triệt để và đơn sơ, đặt nền tảng cho sự lan rộng ban đầu của Kitô giáo[13]. Cũng trong giai đoạn ấy, những "Kitô hữu bình thường" cũng là một biểu hiện cụ thể của khái niệm "dân truyền giáo", bởi nhờ những cách thức đơn sơ và chứng tá đời sống Bí tích Thánh Tẩy, họ đã loan báo Tin mừng bằng "ngôn ngữ của đức ái" qua tình huynh đệ.

    Liên quan đến công cuộc loan báo Tin mừng rộng khắp trong thời cổ đại, vốn mang đậm tính bình dân, hoạt động truyền giáo của Hội thánh dần suy giảm và theo một nghĩa nào đó, bị thu hẹp lại, mang tính "giáo sĩ hóa". Quả thật, việc loan truyền Tin mừng bắt đầu diễn ra chủ yếu qua nỗ lực của "một số ít", các đan sĩ tận hiến, những người trở thành nhân tố chính của phong trào truyền giáo đầu thời Trung cổ. Đan viện trở thành nơi lan tỏa đức tin, đồng thời cũng là trung tâm văn hóa, là điểm quy chiếu cho việc rao giảng truyền giáo. Vào cuối thời Trung cổ, "dân truyền giáo" được thể hiện nơi các dòng hành khất lớn, đặc biệt là dòng Phanxicô và Đa Minh, vốn đã mang lại một sức bật mới cho chiều kích truyền giáo, vốn suy yếu rõ rệt vào khoảng năm 1000. Các ngài đã trở thành dấu chỉ hành động của Thiên Chúa trong lịch sử nhân loại qua việc "rao giảng" và "giải tội", những dấu chỉ của sự canh tân Kitô giáo. Thật sự có thể gọi các ngài là "dân loan báo Tin mừng", bởi chính phong cách rao giảng của các ngài mang đậm nét triệt để và tình huynh đệ (x. Mt 10). Tuy nhiên, hình thức loan báo Tin mừng của các dòng hành khất vẫn mang sắc thái "giáo sĩ", vì vẫn là công việc của "một số ít" được chọn sai đi đến những miền ngoại giáo để loan báo Tin mừng.

    Trong giai đoạn cận đại, đã có một sự bùng nổ truyền giáo nhờ việc khám phá ra những miền đất mới. Nhờ đó, hoạt động truyền giáo mang tính toàn cầu, lan rộng đến châu Mỹ, châu Phi và châu Á, luôn dưới sự điều phối của Tòa Thánh. Trong giai đoạn này, "dân truyền giáo" vẫn giữ tính cách chủ yếu là "giáo sĩ", bởi Tòa Thánh đã thiết lập hai cơ chế pháp lý: Patronato và Propaganda Fide, để tổ chức phong trào truyền giáo. Những "nhà loan báo Tin mừng" chính yếu của thời kỳ này là các tu sĩ được sai đến những lãnh thổ cụ thể. Trong số đó, có thể kể đến vị tu sĩ Đa Minh Bartolomé de Las Casas, và các tu sĩ dòng Tên như Phanxicô Xaviê và Matteo Ricci, những người đã thực sự khởi xướng tiến trình hội nhập văn hóa. Các ngài đã bảo vệ giá trị tích cực của văn hóa, phong tục và các giá trị nơi những miền đất các ngài hiện diện, khi công bố Tin mừng.

    Trong giai đoạn hiện đại, đặc biệt từ thế kỷ XIX đến thế kỷ XX, được gọi là "thế kỷ truyền giáo", sự quan tâm đến hoạt động truyền giáo càng được củng cố, cả về mặt hỗ trợ kinh tế lẫn phát triển chủ thể truyền giáo. Thực vậy, thế kỷ XX đã chứng kiến sự ra đời của "Ngày Thế giới Truyền giáo" (1926) và sáng kiến gọi là "Tháng Truyền giáo" (khoảng năm 1960), như một cơ hội để khơi dậy trong dân Thiên Chúa ý thức và tính khẩn thiết của hoạt động truyền giáo nơi mọi người đã chịu phép Rửa.

    1.4. Kết luận

    Tóm lược một số điểm trong phân tích ngắn này, trước hết chúng ta nhận thấy thánh ý của Chúa là sai các môn đệ của Người, trước hết trong biên giới Israel, rồi đến tận cùng trái đất; tiếp đến là sự bảo đảm về sự hiện diện của Đấng Phục Sinh, Đấng ban Thần Khí và không bao giờ bỏ rơi các môn đệ của Người; hơn nữa, là sự dấn thân của cộng đoàn tiên khởi, vừa như một toàn thể, vừa qua những "người được sai đi" đặc biệt, để rao giảng, cử hành và làm chứng. Ta cũng nhận ra sự khôn ngoan của Thầy khi sai các môn đệ hay "nhà truyền giáo chuyên trách" đi từng hai người một; nguyên tắc phổ quát tính và kinh nghiệm của Phaolô. Nền tảng của Hội thánh truyền giáo chính là sự nên đồng hình đồng dạng với Đức Kitô và ý muốn của Người, điều này cũng định hình phương pháp ra đi đến muôn dân (ad gentes), trong khi nội dung cốt lõi là loan báo Tin mừng cứu độ.

    Kinh Thánh đã nêu bật tính khẩn thiết của việc loan báo Tin mừng như một sứ vụ cho mọi môn đệ, như một bổn phận huynh đệ, và sách Công vụ Tông đồ đã triển khai điều đó bằng việc trao cho nó một cấu trúc khởi đầu. Tin mừng Mátthêu giúp chúng ta đào sâu chiều kích "môn đệ", trong khi Luca khai triển chiều kích "chứng nhân". Nhân vật tông đồ Phaolô nổi bật với một giá trị đặc biệt: ngoài nền tảng thần học về kế hoạch cứu độ phổ quát và sự khẩn thiết của đức ái, ngài còn nêu gương về một sứ vụ được thực hiện trong tinh thần cộng tác, quy tụ mọi người đã chịu phép Rửa, cả nam lẫn nữ.

    Trong suốt dòng lịch sử, khái niệm "dân truyền giáo" đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau và, vào thời điểm hiện tại, dường như đang trở về nguồn cội: công cuộc truyền giáo khởi đầu là nhiệm vụ của "mọi người", rồi trở thành sứ vụ dành cho "một số người" (các đan sĩ, các dòng hành khất, các hội dòng chuyên trách truyền giáo), mang đậm tính giáo sĩ; và nay, một lần nữa, trở thành đòi hỏi đối với "mọi người đã lãnh nhận Bí tích Thánh Tẩy", được mời gọi sống ơn gọi Kitô hữu như một nhà loan báo Tin mừng, làm chứng cho Đấng Phục Sinh bằng việc làm, và khi cần, cả bằng lời nói.

    Vì thế, lời của thánh Gioan Kim Khẩu vẫn còn nguyên tính thời sự: “Đừng nói: tôi không thể đưa ai về với Đức Kitô; nếu bạn là Kitô hữu, thì điều không thể là bạn lại không lôi kéo được ai về với Người”[14]. Thật vậy, như thánh Phaolô nói, Kitô hữu là người đã được Đức Kitô chinh phục (x. Pl 3,12). Cũng thế, như người bị quỷ ám được Chúa Giêsu chữa lành, được bình an và vui mừng trước hồng ân đã lãnh nhận, anh ta đã cảm nghiệm lời mời khẩn thiết của Thầy: “Anh cứ về nhà với thân nhân, và thuật lại cho họ biết mọi điều Chúa đã làm cho anh, và Người đã thương anh như thế nào” (Mc 5,19). Bởi vậy, toàn thể cộng đoàn Kitô hữu, noi gương cộng đoàn tiên khởi tại Giêrusalem, cũng mạnh mẽ cất tiếng với con người hôm nay: “Phần chúng tôi, những gì tai đã nghe, mắt đã thấy, chúng tôi không thể không nói ra” (Cv 4,20). Đức tin được củng cố khi được trao ban, và vì thế, điều khẩn thiết đối với Giáo hội của Thiên niên kỷ thứ ba là tiếp tục sống với lòng hăng say mới mẻ, nhiệt thành loan báo Tin mừng cho bao "người xa lạ" đang ở gần bên chúng ta, theo chính lời của thánh Phaolô: “Khốn thân tôi nếu tôi không rao giảng Tin mừng!” (1 Cr 9,16). 

     

    CHƯƠNG HAI: NIỀM VUI CỦA VIỆC LOAN BÁO TIN MỪNG

    Tinh thần truyền giáo nơi Giáo hội không nên được hiểu như một chương mục riêng biệt trong sách thần học về Giáo hội học, nhưng phải được nắm bắt như một chiều kích trung tâm, gắn bó mật thiết với ý thức Giáo hội. Đức Hồng y Giovanni Battista Montini, Tổng Giám mục Milano (sau này là Đức Phaolô VI), đã diễn đạt xác đáng tư tưởng này khi nói rằng: “Ơn gọi truyền giáo phát sinh từ trong lòng Giáo hội”[15].

    2.1. Công đồng “Truyền giáo”

    Trong bối cảnh đó, Công đồng Vatican II đã diễn ra, và thực sự có thể gọi là một Công đồng “truyền giáo” bởi vì sự quan tâm của các Đức Giáo hoàng (Gioan XXIII và Phaolô VI) cũng như của các Nghị phụ Công đồng luôn hướng đến chiều kích mục vụ, nghĩa là chiều kích loan báo Tin mừng của Giáo hội.

    Trong số nhiều vấn đề được đặt ra, tính chất truyền giáo của Giáo hội được soi sáng cách đặc biệt khi bàn đến việc mở rộng “chủ thể truyền giáo”. Câu hỏi mà Công đồng tự đặt ra là: “Ai là chủ thể của việc loan báo Tin mừng?” hay “Ai là những người loan báo Tin mừng?” Các bản văn Lumen gentium, Ad gentes và Gaudium et spes đã đưa ra những định hướng cho thấy rằng toàn thể dân Thiên Chúa – trong từng thành phần (giám mục, linh mục, phó tế, giáo dân, và tu sĩ) – đều là những tác nhân chính của hoạt động truyền giáo. Hiến chế Lumen gentium trình bày một số “danh xưng truyền giáo”: dân tư tế, tiên tri và vương đế; dân thiên sai; bí tích cứu độ; và dân truyền giáo. Nền tảng chung cho tất cả các danh xưng này chính là Bí tích Thánh Tẩy, nhờ đó mỗi tín hữu có khả năng thi hành chức năng riêng của mình. Văn bản xác quyết: “Mỗi người môn đệ của Đức Kitô đều có bổn phận góp phần vào việc truyền bá đức tin” (LG 17).

    Lumen gentium trao cho mỗi thành phần một trách vụ riêng, và điều đó được Sắc lệnh Ad gentes triển khai chi tiết hơn khi nói đến những hành động cụ thể. Sắc lệnh này cũng chỉ rõ “Giáo hội địa phương” là động lực của toàn bộ công cuộc loan báo Tin mừng (x. AG 19-22), và dành hẳn một chương để nói về “sự cộng tác”, giải thích đặc thù của từng thành phần (x. AG 35-41). Giám mục là những người đầu tiên có trách nhiệm tông đồ, có bổn phận “rao giảng” Tin mừng; linh mục, là cộng sự viên của giám mục, dấn thân vào việc rao giảng qua huấn giáo và cử hành bí tích; tu sĩ giữ vai trò “ưu tiên” và thiết yếu trong việc mở rộng Nước Thiên Chúa; giáo dân được mời gọi khơi dậy tinh thần truyền giáo và bồi dưỡng tinh thần ấy nơi gia đình; còn các nhà truyền giáo ad gentes thì khởi đi từ những vùng xa xôi để mang lời rao giảng qua công cuộc hội nhập văn hóa. Tuy nhiên, sắc lệnh nhấn mạnh đặc biệt rằng: “Toàn thể Giáo hội đều phải truyền giáo và công cuộc Phúc Âm hóa là nhiệm vụ căn bản của đoàn dân Chúa, vì thế, thánh Công đồng mời gọi mọi người thực hiện cuộc canh tân từ nội tâm, để khi đã ý thức sâu sắc về trách nhiệm của mỗi người trong việc truyền bá Tin mừng, tất cả cùng tham gia vào công cuộc truyền giáo cho muôn dân” (AG 35).

    Hiến chế mục vụ Gaudium et spes trình bày hình ảnh một Giáo hội biết lắng nghe “những dấu chỉ thời đại” và “phục vụ nhân loại”. Văn bản này tìm cách mở rộng sứ vụ đến những “trách nhiệm lịch sử” và đặt ra một sự tương quan qua lại giữa dân Thiên Chúa và nhân loại trong nhãn quan “trao đổi”. Công đồng khẳng định: “Dân Thiên Chúa, nhờ đức tin, luôn xác tín rằng mình được hướng dẫn bởi Thần Khí của Chúa Kitô đang bao trùm cả địa cầu, cố gắng phân định đâu là những dấu chỉ xác thực về sự hiện diện hoặc ý định của Thiên Chúa trong các biến cố, các nhu cầu và ước vọng mà họ đang dự phần cùng với những người đương thời” (GS 11).

    Tóm lại, có thể nói rằng các văn kiện của Công đồng Vatican II đã phác họa một bước chuyển dịch “trọng tâm”: từ một Giáo hội khép kín vào chính mình, sang một Giáo hội “vì tha nhân” trong tinh thần lắng nghe và phục vụ, với ý thức rằng hoạt động truyền giáo là của toàn thể Giáo hội, là sứ mạng của dân Thiên Chúa. Các Đức Giáo hoàng trong thời hậu Công đồng, được soi hứng bởi Vatican II, đã nhấn mạnh đến tính trung tâm của sứ vụ truyền giáo trong Hội thánh, và lời mời gọi mọi người đã chịu phép Rửa sống như một “nhà truyền giáo” với những yếu tố căn bản làm nên căn tính ấy: chứng tá, hiệp thông, bác ái và tính phổ quát.

    2.2. Chứng tá

    “Con người thời nay sẵn sàng lắng nghe các chứng nhân hơn là các thầy dạy [...]”. Vì thế, chính bằng đời sống và cách hành xử của mình mà Giáo hội sẽ loan báo Tin mừng cho thế giới, nói cách khác, bằng chứng tá sống động của sự trung thành với Chúa Giêsu” (EN 41). Những lời này của Đức Giáo hoàng Phaolô VI làm nổi bật một trong những khía cạnh thiết yếu của đời sống truyền giáo trong bối cảnh hiện nay. Trong bối cảnh Giáo hội mà ngài hoạt động, ngài đã mạnh mẽ khơi lại việc thực thi công cuộc loan báo Tin mừng như là ơn gọi của toàn thể Giáo hội, và những tác viên của việc loan báo Tin mừng được mời gọi “làm chứng” để nuôi dưỡng một não trạng ngày càng thấm đẫm tinh thần truyền giáo.

    Đức Giáo hoàng Phaolô VI (1963-1978), vốn đặc biệt lưu tâm đến chiều kích tông đồ của Giáo hội, điều ngài đã thực hiện qua nhiều chuyến đi đến các châu lục ngoài Âu châu được biết đến với Tông huấn Evangelii nuntiandi (1975), vốn vẫn còn được coi như một cẩm nang lý thuyết và thực hành cho công cuộc truyền giáo của Giáo hội. Với văn phong điềm tĩnh, quân bình và một tâm hồn cởi mở trước những biến đổi mang tính thời đại, ngài đã chọn xem việc loan báo Tin mừng như nét căn bản trong căn tính của Giáo hội, và đối thoại như một yếu tố cấu thành sứ vụ. Ngài luôn mơ ước một Giáo hội hướng ra bên ngoài, trong đó nhiệt huyết truyền giáo như là DNA của đức tin Kitô giáo. Chính vì vậy, trong một thời đại mà hoạt động truyền giáo đang khủng hoảng, ngài đã tiên tri nhắc lại rằng: “Loan báo Tin mừng thực sự là hồng ân và ơn gọi riêng của Giáo hội, là căn tính sâu xa nhất của Giáo hội. Giáo hội hiện hữu là để loan báo Tin mừng” (EN 14). Ngài cũng định nghĩa việc loan báo Tin mừng như là một “ơn gọi” cần được đáp trả trong chiều kích Giáo hội, trong đó mỗi người đã lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, nhân danh Đức Kitô, bằng một hành động mang tính Giáo hội (x. EN 60), mang Tin mừng đến cho một dân tộc cụ thể, với sự lưu tâm đặc biệt đến những biểu tượng, nguyên tắc và giá trị của nền văn hóa ấy.

    Tông huấn Evangelii nuntiandi, được xem như “hiến chương” của sứ vụ loan báo Tin mừng của Giáo hội, cũng suy tư về các “tác viên loan báo Tin mừng”, khởi đi từ một câu hỏi then chốt mà ngài trả lời bằng ánh sáng của những suy tư trọng yếu từ Công đồng Vatican II. Ngài viết: “Vậy ai là người có sứ mạng loan báo Tin mừng? Công đồng Vatican II đã đưa ra một câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi này: trong Giáo hội ‘do lệnh truyền của Thiên Chúa, có bổn phận phải ra đi khắp thế gian và rao giảng Tin mừng cho mọi loài thụ tạo’. Và trong một bản văn khác: ‘... toàn thể Giáo hội truyền giáo, và việc loan báo Tin mừng là bổn phận căn bản của Dân Thiên Chúa’” (EN 59). Thực vậy, từ bản văn này, rõ ràng thấy rằng hoạt động truyền giáo, được nuôi dưỡng bởi Chúa Thánh Thần, cần đến sự cộng tác của nam cũng như nữ trong muôn vàn tác vụ nhưng trong cùng một sứ mạng duy nhất để có thể lan rộng. Vì thế, Đức Giáo hoàng Phaolô VI, khi xét đến vai trò của từng chủ thể cụ thể trong sứ mạng, đã nhấn mạnh và xác nhận giáo huấn Công đồng rằng Giáo hội là “toàn thể mang tính truyền giáo” (x. LG 17; AG 35), đồng thời tái khẳng định rằng nỗ lực truyền giáo là ơn gọi chung của mọi người và là trách nhiệm ngày càng khẩn thiết đối với từng Kitô hữu[16].

    Một yếu tố quan trọng trong việc canh tân đời sống Kitô hữu là ý thức về một “cam kết mới đối với chứng tá” giữa lòng thế giới: Kitô hữu được tham dự vào một chương trình kỳ diệu của Thiên Chúa, trong đó họ không chỉ là những người tham dự, mà còn là những chứng nhân của Nước Thiên Chúa giữa thế gian. Một lĩnh vực chắc chắn mà mỗi Kitô hữu được mời gọi dấn thân làm chứng trong bối cảnh hiện đại là xã hội, nơi mỗi người đã chịu phép Rửa có thể thi hành sứ vụ của mình vì thiện ích chung.

    Để hoàn tất bức tranh này, cần nhắc đến hình thái “chứng nhân” nơi Giáo hội: Giáo hội không chỉ loan báo Tin mừng cho người khác, nhưng trong chiều sâu bản thể, Giáo hội chính là “Tin mừng đã được đón nhận”. Giáo hội hiện hữu như chứng nhân của Tin mừng và vì thế, Giáo hội thể hiện tất cả các hành động của mình từ những hình thức loan báo minh nhiên, đến cử hành bí tích, đến đời sống bác ái như những hành vi tự hiến, nhờ đó Giáo hội để cho Tin mừng định hình chính mình. Tin mừng và Giáo hội vì thế thuộc về nhau một cách sâu xa: Giáo hội là “chứng nhân” của Tin mừng Đức Giêsu. Trong dấn thân mục vụ để trở nên chứng nhân trong sứ vụ của Giáo hội, mỗi Kitô hữu được mời gọi bước vào một tiến trình liên lỉ canh tân và hoán cải nội tâm, để vẻ đẹp của tình yêu Thiên Chúa ngày càng tỏa sáng rực rỡ hơn.

    2.3. Hiệp thông

    “Tôi đã đi khắp thế giới để loan báo Tin mừng, để ‘củng cố anh em’ trong đức tin, để an ủi Giáo hội, để gặp gỡ con người. Đó là những cuộc hành trình đức tin... đồng thời cũng là những cơ hội của một cuộc dạy giáo lý lưu động, của việc loan báo Tin mừng trong việc gieo rắc Tin mừng và huấn quyền tông đồ đến tận cùng trái đất” (Redemptoris Missio 63). Những lời này của Đức Gioan Phaolô II được trích dẫn nhằm nhấn mạnh đến thực tại năng động của Giáo hội và tầm quan trọng của hành trình như một yếu tố cốt yếu của việc loan báo Tin mừng.

    Triều đại Giáo hoàng của Đức Gioan Phaolô II (1978-2005) ngay từ đầu đã mang tính truyền giáo và hiệp thông rõ rệt, nhạy bén trước những viễn tượng mới của công cuộc loan báo Tin mừng và mời gọi mọi người cùng chung trách nhiệm và tham gia vào sứ mạng của Giáo hội. Ngài nhiều lần nhắc lại rằng bản chất truyền giáo là một thực tại nội tại và cấu thành của cộng đoàn, đồng thời nhấn mạnh rằng, bởi vì Giáo hội mang tính hoàn vũ và được cắm rễ trong nhiều bối cảnh văn hóa khác nhau, nên Giáo hội được mời gọi mang lấy những hình thái đa dạng khắp nơi trên thế giới mà không đánh mất căn tính truyền giáo của mình. Nhiệt huyết loan báo Tin mừng của Giáo hội hoàn vũ cũng được khẩn cầu và mong ước cho từng Giáo hội địa phương: thực vậy, mỗi giáo phận được mời gọi ý thức ngày càng sâu xa hơn về ơn gọi của mình là rao giảng Tin mừng đến tận cùng trái đất. Một Giáo hội đã được loan báo Tin mừng, đã được chạm đến bởi Tin mừng, thì tất yếu cũng trở thành Giáo hội loan báo Tin mừng.

    Lời mời gọi mà ngài đưa ra vào đầu Thiên niên kỷ thứ ba: “Giờ đây chúng ta phải hướng về phía trước, chúng ta phải ‘ra chỗ nước sâu mà thả lưới’, tín thác vào lời của Đức Kitô: Duc in altum” (NMI 15)[17], đã tóm kết trọn vẹn tinh thần truyền giáo trong triều đại của ngài: một cách không mệt mỏi và dồi dào, ngài muốn đem sứ điệp cứu độ của Kitô giáo đến với từng con người. Lửa tông đồ của ngài đã khơi dậy trong Giáo hội một nhiệt huyết truyền giáo mới, không thể chỉ phó mặc cho các “chuyên gia”, nhưng đòi hỏi sự tham gia của mọi phần tử dân Thiên Chúa trong tinh thần đồng trách nhiệm, mời gọi họ hân hoan loan báo Đức Kitô cho những ai chưa nhận biết Ngài qua chính dấn thân hằng ngày.

    Thông điệp Redemptoris Missio (1990), ra đời trong một bối cảnh lịch sử và Giáo hội đầy khó khăn, đã đề nghị một sự canh tân đời sống Kitô hữu và tái khởi động hoạt động truyền giáo ad gentes, nhằm xây dựng nền tảng thần học vững chắc cho truyền giáo, bằng một can thiệp đầy uy tín và rõ ràng về trách nhiệm truyền giáo của Giáo hội. Xem mối liên hệ giữa bản chất truyền giáo của Giáo hội và dân Thiên Chúa là trọng tâm, ngài tái khẳng định sự tham dự phổ quát của các thành phần trong Giáo hội vào trách nhiệm truyền giáo, vượt lên trên mọi hình thức độc quyền, đồng thời xác nhận rằng chính đời sống Giáo hội, trong tư cách được xây nền trên phép Rửa, là cấu trúc truyền giáo. Các tín hữu chia sẻ trách nhiệm này không chỉ vì nhu cầu hiệu quả tông đồ, nhưng trước hết bởi bổn phận phát sinh từ Bí tích Rửa Tội.

    Nhiều lần, Đức Gioan Phaolô II đã nói đến sự đồng trách nhiệm của mọi thành phần dân Thiên Chúa trong hành động loan báo Tin mừng của Giáo hội, như một phần của lời mời gọi bước vào ý thức mới về ơn gọi truyền giáo nơi toàn thể dân Chúa: lắng nghe Lời mời gọi mọi người loan báo những “sự giàu có khôn lường của Đức Kitô” (x. Ep 3,8), tất cả đều được mời gọi trở nên chứng nhân và thừa sai của sự thật.

    Đóng góp của giáo dân trong hoạt động loan báo Tin mừng của Giáo hội là nền tảng, qua hiệp thông và tham dự. Ơn gọi của giáo dân mang tính truyền giáo trong mọi chiều kích: sứ mạng của họ là đem Tin mừng về Thiên Chúa đã nhập thể để cứu nhân loại khỏi tội lỗi và dẫn đưa đến sự sống đời đời, đến mọi nơi. Việc loan báo Tin mừng này được thể hiện qua gương sống và qua việc đưa ra lý chứng cho niềm tin của họ (x. 1 Pr 3,15). Các tín hữu giáo dân được mời gọi sống ơn gọi ấy trong hiệp thông với tha nhân, trong đối thoại và cộng tác liên lỉ, để ơn gọi truyền giáo của toàn thể dân Chúa ngày càng được thực hiện cách viên mãn hơn.

    Giáo hội không thể rút lui khỏi hoạt động truyền giáo nơi các dân tộc, và việc loan báo Đức Kitô vẫn là “ưu tiên” của từng Kitô hữu đã chịu phép Rửa. Đó là một lời loan báo vui tươi, bởi vì đó là quà tặng nhưng không của ơn cứu độ được trao ban cho hết thảy, không trừ một ai, và vì thế là một niềm vui cần được thông truyền “từ thế hệ này sang thế hệ khác”. Phong cách của người loan báo Tin mừng luôn luôn năng động, “ra đi”, và gắn liền với hiệp thông: cùng nhau bước đi như những nhà loan báo Tin mừng chính là thách đố thực sự của Giáo hội trong Thiên niên kỷ thứ ba, trong mọi bối cảnh địa lý và văn hóa.

    2.4. Bác ái

    “Lệnh truyền loan báo Tin mừng mà Đức Kitô đã trao phó cho các môn đệ [...] phải trở thành bổn phận của toàn thể dân Thiên Chúa: giám mục, linh mục, phó tế, tu sĩ nam nữ và giáo dân [...]. Mọi thành phần của bức khảm vĩ đại là Giáo hội đều phải cảm thấy mình được đặt trước đòi hỏi cấp thiết của lệnh truyền từ Chúa, để rao giảng Tin mừng, hầu danh Đức Kitô được loan báo khắp nơi”[18]. Với những lời này, Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI muốn chỉ ra rằng lòng nhiệt thành truyền giáo là yếu tố cấu thành của toàn thể Giáo hội: Giáo hội không thể thoái thác khỏi sứ mạng làm chứng cho tình yêu của Thiên Chúa trước những ai còn đang ở trong bóng tối; do đó, đây không phải là một đặc tính phụ thêm hay tùy chọn, nhưng là căn tính thiết yếu. Giáo hội luôn ở trong tình trạng truyền giáo, và Đức Kitô, hôm nay cũng như xưa, tiếp tục sai từng Kitô hữu đã chịu phép Rửa đi vào các nẻo đường của thế giới để loan báo Tin mừng cho muôn dân (x. Mt 28,19).

    Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI (2005-2013), dù không ban hành một văn kiện nào hoàn toàn dành riêng cho tính cách truyền giáo của dân Thiên Chúa, nhưng đã chỉ ra bác ái như là yếu tố trung tâm của mọi hoạt động truyền giáo trong Giáo hội, đặc biệt nhấn mạnh đến chiều kích tương quan và cá vị. Để trở nên nhà truyền giáo, trước tiên chúng ta phải tái khám phá căn tính môn đệ: được tháp nhập vào Đức Kitô, người môn đệ sống trong tình yêu của Thiên Chúa và vì thế, làm chứng cho những người nam và người nữ thời đại mình về kho tàng vô giá duy nhất là Tin mừng của Đức Kitô. Ngài đã nêu bật mối liên kết chặt chẽ giữa môn đệ và sứ mạng, coi đó là hai mặt của cùng một thực tại: người môn đệ không bao giờ ngừng loan báo cho thế giới rằng chỉ mình Đức Kitô là Đấng Cứu Độ, và họ ý thức rằng nếu thiếu Ngài thì không có ánh sáng, ơn cứu độ hay niềm hy vọng. Đặc biệt ý nghĩa là những lời ngài giảng trong Thánh lễ tại Aparecida năm 2007, khi ngài khẳng định: “Giáo hội coi mình là môn đệ và thừa sai của Tình Yêu này: chỉ là thừa sai trong mức độ là môn đệ [...]. Giáo hội không hoạt động bằng cách chiêu dụ. Đúng hơn, Giáo hội lớn lên nhờ sức thu hút: như chính Đức Kitô ‘lôi kéo mọi người đến với mình’ bằng quyền năng của tình yêu, đạt đến tột đỉnh nơi hy tế thập giá, thì Giáo hội cũng chỉ hoàn tất sứ mạng trong mức độ hiệp nhất với Đức Kitô, và Giáo hội thực hiện mọi việc của mình trong sự mô phỏng thiêng liêng và thực hành đối với tình yêu của Chúa mình”[19].

    Giáo hội muốn biến đổi thế giới bằng việc loan báo Tin mừng của tình yêu: sứ mạng của Giáo hội là mời gọi muôn dân đón nhận ơn cứu độ mà Thiên Chúa đã thực hiện nhờ Con của Ngài, và Giáo hội mời gọi mọi thành phần tham dự vào công trình này bằng cách quảng đại chia sẻ Lời Chúa với tha nhân. Hoạt động truyền giáo chính là chia sẻ Tin mừng và thông truyền tình bạn với Đức Kitô: không có gì đẹp đẽ hơn là được gặp gỡ Người và trao tặng Người cho mọi người.

    Lời mời gọi loan báo Tin mừng là dành cho tất cả mọi người và kéo theo một sự thanh luyện triệt để. Thực vậy, chiều kích chứng tá trong việc phục vụ Lời là yếu tố cốt lõi. Trước tiên, cần trở nên những chứng nhân trung tín và đáng tin cậy của Đức Kitô, luôn ghi nhớ rằng sứ mạng loan báo Tin mừng của Giáo hội không chỉ là phổ biến sứ điệp Tin mừng, nhưng còn là để Tin mừng thấm nhập sâu xa vào những lối suy nghĩ và tiêu chuẩn phán đoán, hầu đem đến một sự canh tân thực sự. Trong sự đa dạng của đoàn sủng và thừa tác vụ, như những chi thể của Thân Thể Đức Kitô, từng Kitô hữu đều được mời gọi làm chứng cho ánh sáng phục sinh. Thật vậy, vị thừa sai là người con trung thành của Giáo hội, đầy tràn tình yêu đối với nhân loại, và luôn sẵn sàng “trình bày lý chứng về niềm hy vọng vĩ đại đang ở trong lòng chúng ta” (x. 1 Pr 3,15).

    2.5. Tất cả đều là nhà truyền giáo

    “Nhờ Bí tích Rửa Tội, mọi thành phần dân Thiên Chúa đã trở thành những môn đệ truyền giáo (x. Mt 28,19). Tất cả những người đã chịu phép Rửa […] đều là những tác nhân của việc loan báo Tin mừng, và thật thiếu sót nếu nghĩ đến một chương trình Phúc Âm hoá chỉ do những ‘chuyên gia’ đảm nhận, trong khi phần còn lại của các tín hữu chỉ là những người thụ động đón nhận. Công cuộc Tân Phúc Âm hoá đòi hỏi sự dấn thân cá nhân của từng người đã lãnh nhận phép Rửa […]. Mỗi Kitô hữu là một nhà thừa sai trong mức độ họ đã gặp gỡ tình yêu Thiên Chúa nơi Đức Kitô Giêsu; chúng ta không còn nói rằng mình là ‘môn đệ’ và ‘nhà truyền giáo’, nhưng luôn luôn là ‘những môn đệ truyền giáo’” (EG 120). Với những lời này, Đức Giáo hoàng Phanxicô muốn làm mới lại lời mời gọi sống Bí tích Rửa Tội trong viễn tượng truyền giáo, nhấn mạnh rõ hơn chiều kích ngôn sứ nơi mỗi Kitô hữu.

    Đức Giáo hoàng Phanxicô (2013-2025) đã triển khai thần học truyền giáo riêng của ngài, không chỉ qua Tông huấn Evangelii gaudium (2013), mà còn bằng việc công bố một cuộc cải tổ giáo triều Rôma trong Tông hiến Praedicate Evangelium (2022), trong đó, việc loan báo Tin mừng được đặt ở trung tâm sứ mạng của Giáo hội.

    Huấn quyền của ngài trong lãnh vực truyền giáo có thể tóm lại trong vài “từ khoá” gắn bó đặc biệt với ngài: ý tưởng về dân Thiên Chúa, “Giáo hội đi ra”, vai trò của văn hóa, sự quan tâm đến các vùng ngoại biên, và dự phóng truyền giáo của một Giáo hội hiệp hành. Trong toàn bộ đường hướng này, không khó để nhận ra nền tảng Giáo hội học - truyền giáo trong tư tưởng của ngài, từ đó xác định được những yếu tố đặc trưng cho cái nhìn về sứ vụ, được diễn tả cách đặc biệt trong Evangelii gaudium. Vì thế, ta có thể nói đến một Giáo hội học vừa mang tính Bí tích Rửa Tội vừa mang tính truyền giáo, liên kết mọi thành phần dân Thiên Chúa trong một mục tiêu duy nhất: loan báo Tin mừng.

    Ngài liên kết bản chất truyền giáo của Giáo hội với nhu cầu mục vụ luôn canh tân, trong một cuộc đổi mới thực sự. Tinh thần truyền giáo của Giáo hội không tùy thuộc vào nỗ lực ý chí hay sáng kiến riêng, nhưng là sự vâng phục tiếng gọi của Đức Kitô, Đấng trong Chúa Thánh Thần, thúc đẩy và dẫn đưa từng người đã chịu phép Rửa trở thành chứng nhân của lòng thương xót và của đời sống mới.

    Giáo hội tái khám phá chính mình khi đặt sứ mạng làm trung tâm như là lý do hiện hữu của đời sống Giáo hội sử dụng đối thoại như một phương pháp, và thực thi tinh thần đồng trách nhiệm như một cách diễn tả của “sự tham gia” phổ quát và đa dạng, quy tụ sự khác biệt trong hiệp nhất (x. 1 Cr 12). Thực vậy, tham gia là một đòi hỏi của đức tin rửa tội, nhờ đó, trong sự đa dạng của các thừa tác vụ và đoàn sủng, mọi người đã chịu phép Rửa đều được mời gọi tham dự vào đời sống và sứ mạng chung của Giáo hội. Trong tư tưởng của Đức Giáo hoàng Phanxicô, ý niệm về một sứ vụ vươn tới “mọi người” trong viễn tượng cứu độ luôn hiện diện, đồng thời cũng là một sứ vụ khởi đi từ “mọi người” như những chủ thể tích cực của việc loan báo Tin mừng. Trong nhãn quan Giáo hội học của ngài, bên cạnh tính phổ quát của ơn cứu độ, có thể khẳng định rõ tính phổ quát của sứ vụ, vốn bao hàm từng người đã chịu phép Rửa, nhờ Thánh Thần đã lãnh nhận và chiều kích ngôn sứ của Đức Kitô. Cái nhìn này cũng hiển hiện trong lời Đức Giáo hoàng Phanxicô: “Tính hiệp hành là cách diễn tả bản chất của Giáo hội, là hình thức, là phong cách và là sứ mạng của Giáo hội”[20]. Thực ra, tiến trình hiệp hành không hề dễ dàng hay hiển nhiên, nhưng nó có thể là một cơ hội quan trọng để cùng nhau lên đường.

    Khi lắng nghe “dấu chỉ thời đại” và cùng nhau “bước đi” trong lòng Giáo hội, mỗi người chúng ta, nhờ phép Rửa, được mời gọi hằng ngày sống như những ngôn sứ trong thời đại này, loan báo tình yêu thương xót của Thiên Chúa.

    2.6. Kết luận

    Các văn kiện của Giáo hội đã đem lại những suy tư quý giá cho việc tìm hiểu đặc tính của các nhà thừa sai, đồng thời minh chứng rõ ràng cho nguyên tắc phi giáo sĩ hóa: từ chỗ chỉ có hàng phẩm trật là chủ thể của hoạt động truyền giáo, nay chuyển sang một cộng đoàn toàn cầu, trong đó mọi người đã chịu phép Rửa “phải” loan báo Tin mừng, với một cái nhìn Giáo hội học hoàn toàn đổi mới. Chủ đề chính của thời kỳ hậu Công đồng trong lãnh vực truyền giáo có thể tóm gọn trong diễn đạt: “toàn thể Giáo hội truyền giáo, và mọi thành phần trong Giáo hội đều được kêu gọi tham gia truyền giáo”. Với định hướng này, các Đức Giáo hoàng không chỉ dừng lại ở một lời khuyên thiêng liêng dành cho các Kitô hữu, nhưng còn kêu gọi từng người đã lãnh nhận phép Rửa ý thức trách nhiệm truyền giáo, vốn là của riêng mình.

    Giáo hội, trong sự vâng phục lệnh truyền của Chúa Giêsu dành cho các tông đồ sau khi Người sống lại: “Anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ” (Mt 28,19), được mời gọi tái khám phá sự hiệp nhất của sứ vụ như ơn gọi nguyên thủy của mình, để từ đó sống trọn vẹn căn tính hiệp hành. Quả thật, tính hiệp hành là một dấu chỉ ngôn sứ về căn tính và sứ mạng của Giáo hội, vốn được trao phó việc gìn giữ và loan báo ơn cứu độ nơi Đức Kitô và Tin mừng của Người. Việc loan báo và làm chứng cho Tin mừng chính là một biến cố tình yêu, phát xuất từ toàn thể dân Thiên Chúa, diễn tả bản chất sâu thẳm của Giáo hội, điều làm cho Giáo hội trở thành truyền giáo trong dòng thời gian và lịch sử. Vì thế, tính hiệp hành và tinh thần truyền giáo có thể được coi là “hai mặt của cùng một đồng xu”. Giữa chúng tồn tại một sự thẩm thấu lẫn nhau: sứ vụ là cùng đích tối hậu của mọi tiến trình cộng đoàn và hiệp hành; đồng thời, tính hiệp hành lại là phong cách sống sứ mạng loan báo Tin mừng trong lòng Giáo hội, vốn mang trọn vẹn bản chất truyền giáo (x. AG 35).

     

    CHƯƠNG BA: VẤN ĐỀ VỀ CÁCH THỨC

    Sau khi tái khám phá nền tảng của ơn gọi trở nên “nhà truyền giáo” trong một bối cảnh văn hóa được đánh dấu bởi thế tục hóa và tính đa nguyên, nhưng đồng thời cũng bởi khát vọng tìm kiếm ý nghĩa sâu xa của đời sống, phần cuối của tài liệu này nhấn mạnh chiều kích mục vụ những yếu tố thiết yếu cho đời sống của “vị thừa sai kỹ thuật số”. Loan báo Tin mừng qua các phương tiện kỹ thuật số là một hình thức đương đại của sứ mạng duy nhất của Giáo hội, vốn luôn được mời gọi rao giảng Tin mừng “thuận thời cũng như nghịch thời” (2 Tm 4,2). Sau khi làm sáng tỏ ý nghĩa của thuật ngữ “truyền thông” như một biểu hiện của đối thoại và gặp gỡ, chúng ta sẽ cố gắng nêu bật một số điểm căn bản để sống sứ mạng như là việc công bố Tin mừng và truyền đạt đức tin, đồng thời lưu ý đến một vài nét đặc trưng của “phân định”. Sau đó, chúng ta sẽ nêu lên vài đặc tính của nhà loan báo Tin mừng, cũng như chỉ ra những cám dỗ thường gặp; và cuối cùng, trong ánh sáng của những thách đố trong bối cảnh Giáo hội hiện nay, chúng ta sẽ xem xét tầm quan trọng của “loan báo lần đầu tiên”, đặc biệt là việc công bố kerygma như trái tim của đức tin Kitô giáo.

    3.1. Từ trực tuyến đến đời thực

    Truyền thông là sự trao đổi thông tin, ý tưởng và tư tưởng giữa con người, cho phép họ kết nối với nhau để cộng tác và xây dựng các mối tương quan: đây là yếu tố thiết yếu của tương tác nhân loại. Không có truyền thông, dường như không thể hình dung thế giới hôm nay. Việc truyền đạt bằng lời nói, cử chỉ, hình ảnh và cả sự thinh lặng chính là nền tảng của các mối quan hệ và giúp con người thoát khỏi tình trạng “cô độc khép kín” mà nhiều khi họ phải đối diện. Trong hầu hết các trường hợp, mục đích của truyền thông là truyền đạt những ý nghĩa và cảm xúc, nhờ đó bảo đảm sự thấu hiểu lẫn nhau giữa “tôi” và “anh/chị”. Xét về mặt từ ngữ, “truyền thông” khác với “thông tin” hay “đối thoại”, và theo một nghĩa nào đó, bao hàm cả hai. Truyền thông thường bị đồng hóa với việc trao đổi thông tin và kiến thức với một người đối thoại khác; nhưng như đã biết, từ communis, gốc của các từ “communicare” và “communicatio”, nhấn mạnh chiều kích hiệp thông như một yếu tố cốt lõi. Trong bối cảnh Kitô giáo, ý nghĩa hiệp thông qua sự tham dự thường được dùng để diễn tả tình yêu cá vị của Thiên Chúa được thông ban cho các tín hữu (x. 2 Cr 13,13).

    Trong bối cảnh văn hóa đặc thù này, hiện diện trong thế giới trực tuyến là điều thực sự cần thiết: điều đó có nghĩa là hiểu ngôn ngữ, thói quen, biểu tượng và việc sử dụng hình ảnh. Liên kết khía cạnh này với sứ mạng phổ quát của Giáo hội có nghĩa là, ở một mức độ nào đó, đón nhận những thao thức của thế giới và thúc đẩy thực tại auditus historiae, tức “lắng nghe lịch sử” như một điểm khởi đầu để canh tân modus vivendi (cách sống) của chúng ta. Công cuộc truyền giáo trong thế giới kỹ thuật số luôn phải hướng đến đối thoại, và dứt khoát nhắm tới những cuộc gặp gỡ thật sự. Cụm từ từ trực tuyến đến đời thực rõ ràng là một cách diễn đạt mang tính khiêu khích, không nhằm coi nhẹ thực tại nào, nhưng đồng thời chỉ ra một sự “chuyển tiếp” để những lời nói và nội dung được truyền tải trong thế giới ảo có thể trở thành cơ hội thuận lợi cho một cuộc gặp gỡ với Đức Kitô, mở ra con đường bước vào đời sống đức tin hằng ngày.

    Trong thế giới truyền thông, bên cạnh phương pháp, ngôn ngữ và nội dung, điều hoàn toàn cần thiết là phải sẵn sàng “luôn luôn minh giải niềm hy vọng của chúng ta” (1 Pr 3,15); và đối với người Kitô hữu truyền thông, luôn cần coi chiều kích martyria, tức chứng tá của người môn đệ Đức Kitô như một yếu tố cốt lõi.

    3.2. Vị thừa sai giữa đời

    Mục đích của việc loan báo là gì? Đâu là cùng đích của truyền giáo kỹ thuật số? Không nghi ngờ gì nữa, chúng ta có thể trả lời rằng: mục tiêu của việc Phúc Âm hoá chính là cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa, để giúp con người bước đi trên con đường nên thánh. Thực ra, như Kinh Thánh khẳng định, ta có thể nói rằng mục đích của mọi sứ mạng là sự sống đời đời, như chính lời Đức Giêsu: “để họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha đã sai đến, là Giêsu Kitô” (Ga 17,3). Vì thế, việc mang sứ điệp cứu độ và ơn cứu chuộc đến với “mọi người” là điều ưu tiên và khẩn thiết: trong mọi bối cảnh văn hóa, Lời Chúa trở thành “con đường” nhờ chứng tá và hành động của mỗi người đã lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, là “muối cho đời” và “ánh sáng cho trần gian” (x. Mt 5,13-16), chỉ cho thế giới thấy sự thánh thiện như chuẩn mực cao cả của đời sống Kitô hữu (x. NMI 31). Truyền giáo trong thế giới kỹ thuật số luôn là cơ hội cho cuộc gặp gỡ giữa “sự luôn luôn” của đức tin và “sự mới mẻ” của bối cảnh hiện tại: một thách đố vừa khắt khe vừa hấp dẫn, mời gọi chúng ta khởi đi từ chính Đức Kitô, Đấng là sự viên mãn của sự sống, đã tỏ mình trong lịch sử. Nhà loan báo Tin mừng, thực vậy, là người trước hết đã được “loan báo Tin mừng” đã được chạm đến bởi ân sủng Thiên Chúa ở một khoảnh khắc cụ thể trong đời; và họ trở thành người phục hồi chính vì đã được Đức Kitô phục hồi.

    Phần này muốn trình bày sứ mạng trong thế giới kỹ thuật số như một tiến trình: qua những bước đi cụ thể, chúng ta sẽ cho thấy vẻ đẹp, sức mạnh, cũng như những yếu tố có thể làm chậm bước tiến của hành trình loan báo Tin mừng. Dĩ nhiên, mục tiêu không phải là đưa ra một cẩm nang cứng nhắc để rập khuôn, nhưng là giống như ta chiêm ngắm một bức ảnh và cố gắng mô tả những chi tiết giúp ta trân trọng hơn dung mạo được phác họa nơi đó.

    A) Khởi đầu bao giờ cũng là “cuộc tiếp xúc đầu tiên” nghĩa là mọi cơ hội thiết lập mối tương quan gần gũi và tín nhiệm, nơi đó ta có thể nắm bắt cơ hội để “truyền đạt” Lời. Nhìn vào bối cảnh đương đại, đặc biệt là nơi giới trẻ, ta có thể dùng một cách phân loại ngôn ngữ rất thú vị, giúp phác họa rõ khung cảnh môi trường chung quanh. Trong thế giới tôn giáo, ta có thể phân biệt những hạng người sau đây:

    a) “xa-xa”: tức là những người không phải Kitô hữu và vốn dĩ xa lạ hoàn toàn với môi trường của chúng ta;

    b) “xa-gần”: tức là những người không đến nhà thờ nhưng có những thao thức chân thật, đang bị thử thách bởi cuộc sống và sẵn sàng lắng nghe, được đón tiếp;

    c) “gần-xa”: tức là những người có tham dự phụng vụ hay sinh hoạt, nhưng nhiều khi với thái độ khép kín, quy về chính mình hơn là thực sự gặp gỡ Thiên Chúa; họ có nguy cơ “làm việc của Chúa mà không có Chúa”;

    d) “gần-gần”: tức là những người đã thực sự gặp được Thầy, đã hoán cải và vui mừng dấn thân phục vụ Nước Trời.

    Loan báo Tin mừng dĩ nhiên là cho mọi người, nhưng sẽ đặc biệt hữu hiệu đối với những người “xa-xa” và “xa-gần” tức là những ai theo những cách khác nhau vẫn mở lòng đón nhận một Lời có thể đi vào hành trình nội tâm tìm kiếm ý nghĩa, khơi lại niềm khát khao sự thật và sự sống viên mãn. Với những người “gần-xa” phong cách cần dùng là một sự “đảo ngược” trong đức tin, giúp họ biết nhìn cuộc sống không khởi đi từ chính mình và mục tiêu riêng của mình, nhưng từ cứu cánh là Nước Thiên Chúa. Còn đối với những người “gần-gần” sứ mạng loan báo Tin mừng có nhiệm vụ giúp họ “đào sâu” nội tâm, để bước vào hành trình trưởng thành trong tình yêu.

    B) Bước thứ hai là việc loan báo trực tiếp và minh nhiên, luôn khởi đi từ Kinh Thánh như là dữ liệu căn bản phải được truyền đạt, và theo một nghĩa nào đó, trở thành một hình thức khai tâm đức tin cũng như giúp con người lớn lên trong nhân bản. Khi minh nhiên tiến hành việc rao giảng Tin mừng, điều cần thiết là phải có một hiểu biết đúng đắn về nhân học Kinh Thánh, khởi đi từ mô hình tam phân (thân xác, tâm lý và thần khí). Nếu thiếu nền tảng này, sẽ dễ rơi vào não trạng luân lý thuần túy hay tâm lý chủ nghĩa, vốn không chạm tới căn rễ sâu xa của con người. Đọc lại những chương đầu của sách Sáng thế (x. St 1–4), điều quan trọng là luôn giữ một cái nhìn nhân học tích cực, nhấn mạnh đến sự tốt lành của công trình sáng tạo, qua ba chiều kích: tạo dựng, sa ngã và ơn cứu độ. Trung tâm của cách tiếp cận này chính là mầu nhiệm Vượt qua, yếu tố mang tính quyết định cho thấy thực tại của một “cuộc vượt qua” trong đó tình yêu cứu độ được biểu lộ cách đặc biệt, và được hoàn tất bằng việc đồng hành với mọi loài thụ tạo trên hành trình tiến về Trời. Khi loan báo sự thiện hảo và tình yêu quan phòng của Thiên Chúa dành cho thụ tạo, ta cũng cần lưu tâm đặc biệt đến thực tại tội lỗi, nghĩa là: sự dữ đã xâm nhập vào con người thế nào, và những nguyên tắc Kitô giáo nào cần thiết để bước vào một cuộc chiến đấu thiêng liêng, một “trận chiến đức tin” (x. Ep 6,10-18).

    C) Bước thứ ba là hành trình đức tin thường nhật, đồng hành với hoạt động của con người nhờ đón nhận Lời, một cử chỉ chữa lành và cứu độ, mở ra một “hướng đi mới” trong lịch sử. Những bản văn Kinh Thánh đặc biệt gợi hứng cho tiến trình lớn lên và kết hiệp này là: cuộc gặp gỡ của thánh Philipphê với viên thái giám Êthiôpia (x. Cv 8,26-40), và giáo huấn về sự hiệp nhất trong Thân Thể Đức Kitô (x. Ep 4). Hai bản văn này nhấn mạnh ba chiều kích nền tảng giúp lượng giá mức độ trưởng thành và tiến triển của đời sống đức tin nơi một người:

    1) Chiều kích phát triển: nhắm tới sự sẵn sàng và ngoan ngùy của con người trong việc lớn lên về “tuổi tác, khôn ngoan, ân sủng trước mặt Thiên Chúa và loài người” (Lc 2,52).

    2) Chiều kích tương quan: không đặt nặng số lượng các mối quan hệ, nhưng nhấn mạnh đến chất lượng, để có thể cảm nếm “chiều rộng, chiều dài, chiều cao và chiều sâu của tình yêu Đức Kitô” (Ep 3,18).

    3) Chiều kích quyết định: liên quan đến những quyết định tự do và ý thức, được đo lường bằng chính Đức Giêsu, Đấng “quyết định lên Giêrusalem” (Lc 9,51).

    Trong đời sống hằng ngày, phân định là yếu tố căn bản, và luôn mang tính Giáo hội, bởi vì nó liên quan đến sự hiệp thông với Thiên Chúa, với chính mình và với tha nhân. Đây là một habitus, tức là một thói quen, một cung cách sống trong sự đồng hành của Chúa Thánh Thần nơi từng khoảnh khắc đời thường. Tóm gọn một chủ đề phức tạp và quan trọng này, ta có thể tìm thấy ít là ba chiều kích cần thiết cho việc suy tư về hoạt động truyền giáo trong thế giới kỹ thuật số:

    i) Phân định luân lý - giúp nhận ra điều thiện và điều ác, điều gì thực sự tốt lành và điều gì gây hại cho con người, trong ánh sáng lời của thánh Phaolô: “Sự thiện tôi muốn thì tôi không làm, nhưng sự ác tôi không muốn, tôi lại cứ làm” (Rm 7,19).

    ii) Phân định thiêng liêng - giúp phân biệt điều tốt và điều tốt hơn, để con người có thể triển nở trong đời sống, như lời Đức Giêsu: “Thầy đã nói với anh em để anh em được hưởng niềm vui của Thầy, và niềm vui của anh em được nên trọn vẹn” (Ga 15,11).

    iii) Phân định ơn gọi - hướng đến việc nhận ra hoa trái trưởng thành trong cách thức Thiên Chúa ban ơn cứu độ, giúp chúng ta hiểu Người kêu gọi ta sống tình yêu thế nào, để ơn gọi không chỉ dành cho cá nhân, mà còn nuôi dưỡng sự sống của nhiều anh chị em. Trong bối cảnh này, lời thánh Phaolô thật thích hợp: “Mỗi người được Thiên Chúa ban cho đặc sủng riêng, kẻ thế này, người thế khác” (1 Cr 7,7).

    Lời mời gọi tín hữu bước vào tiến trình phân định đặt nền tảng trên thần học, nhân học và quan niệm về mối tương quan Thiên Chúa - con người có thể được tóm gọn như sau:

    a) Thiên Chúa là Cha, Đấng yêu thương, cứu chuộc và mời gọi con người hiệp thông với Ngài, vì Ngài mong ước sự viên mãn trọn vẹn của con người.

    b) Con người là thụ tạo, trong tương quan con thảo với Thiên Chúa, nhờ đó nhận lãnh ơn cứu độ và lời mời gọi hiệp thông với Ngài.

    c) Mối tương quan Thiên Chúa - con người, như một tương quan Cha - con, là một mối tương quan trưởng thành, đầy trách nhiệm và tín thác. Chính vì yêu thương, Thiên Chúa không thay thế trí tuệ và tự do của con người, nhưng bảo đảm sự tự lập của nó.

    Phân định, vì thế, vừa là một hồng ân, vừa là một nghệ thuật cần được học hỏi trong kinh nghiệm thiêng liêng của đời sống hằng ngày, qua những thực hành nền tảng. Trước hết, phân định là một mối “tương quan” sống động, trong đó con người và Thiên Chúa nhận biết và đối thoại với nhau, ngay cả trong viễn tượng của sự hoán cải. Nghệ thuật phân định chính là sự tái sinh của con người, bởi lẽ đó là một cuộc “sinh lại bởi ơn trên”, trong tình yêu, khởi đi từ kinh nghiệm cứu độ (x. Ga 3). Nơi chốn mà tiến trình thiêng liêng quan trọng này diễn ra chính là đời sống của từng cá nhân, và vì thế nguyên tắc nhập thể mang ý nghĩa cốt yếu: bởi phân định khởi đi từ những tư tưởng, cảm xúc và ý chí của con người, trong sự đối chiếu với Lời Chúa, với mầu nhiệm tình yêu Ba Ngôi, với Thầy Giêsu, và với Đức Trinh Nữ Maria, Người Nữ của hòa giải. Phân định luôn diễn ra trong cầu nguyện, nghĩa là trong sự thân mật với Thiên Chúa, nhờ đó mỗi người được giải thoát khỏi não trạng tội lỗi, biết bước đi từ sự dữ đến sự lành, và rồi khao khát tìm kiếm thánh ý Chúa, trong hành trình đi từ điều thiện đến điều thiện hảo.

    Kết thúc phần này về “tinh thần truyền giáo cho hết thảy”, thiết tưởng cũng nên nhấn mạnh đến những điểm mạnh và những giới hạn trong hoạt động loan báo Tin mừng của Giáo hội, và đặc biệt trong sứ vụ truyền giáo nơi môi trường kỹ thuật số. Việc công bố Tin mừng - dù qua giáo lý, những thông điệp ngắn gọn, chứng từ hay các phương tiện truyền thông trực quan - vẫn luôn là một “khởi điểm”, có nhiệm vụ đánh động lương tâm, khơi dậy những câu hỏi, và gieo vào lòng người ước muốn cùng khát vọng tìm kiếm. Trong các năng động lực nhân sinh và thiêng liêng, luôn cần có một yếu tố “phá vỡ”, để giúp chúng ta tái diễn giải khoảng cách và tình trạng tội lỗi; nhờ đó mà dẫn đến một yếu tố “xây dựng” cần thiết, vốn trao ban những nguyên tắc và tiêu chí sống cho một “đời sống mới”. Trong tiến trình này, một điểm mạnh không thể thiếu chính là “tình huynh đệ”, hay nói cách khác, là tính trung tâm của sự cộng tác, nhờ đó chúng ta có thể cùng nhau công bố, kể lại và làm chứng cho Tin mừng, qua nhiều tiếng nói và nhiều phong cách khác nhau, nhưng trên hết vẫn là trong chiều kích của một Thân Thể duy nhất là Đức Kitô (x. 1 Cr 12).

    Trong công cuộc loan báo Tin mừng, luôn cần ghi nhớ “khởi điểm”, nghĩa là bối cảnh và hoàn cảnh cụ thể mà chúng ta được mời gọi để rao giảng, kể cả qua việc phân tích và mô tả ngắn gọn thực tại hic et nunc (ở đây và lúc này). Đồng thời, cũng cần ghi nhớ “mục tiêu”, tức là mục đích của việc công bố và những hoa trái mà hành động truyền giáo phải hướng đến. Sau cùng, cần xác định “con đường” sẽ đi, nghĩa là tự hỏi: những yếu tố nào cần sử dụng, những yếu tố nào nên gác lại, để từ đó xác định phạm vi hoạt động và giúp tối ưu hóa sứ mạng của Giáo hội. Ngôn ngữ ưu tiên chắc chắn vẫn là ngôn ngữ của “chứng tá”: trong bối cảnh kỹ thuật số, ngoài việc sử dụng Lời Chúa một cách quân bình và xác thực, ưu tiên hàng đầu chính là tiếp cận bằng chứng từ, qua việc kể lại những kinh nghiệm sống mang tính “cứu độ”, hoặc những chứng từ về sự thánh thiện “bình dị bên cạnh ta” (x. GE 7), vốn có sức truyền đạt những sứ điệp đặc biệt ý nghĩa. Khi kết thúc một hành trình truyền giáo, kể cả trong thế giới kỹ thuật số, điều thích hợp là dành thời gian để lượng giá, lắng nghe những phản hồi, kể cả từ các tổ chức bên ngoài, hầu có thể suy tư về những thiếu sót, những điểm yếu, và những giá trị quan trọng nên được đề nghị tái khởi động.

    Trong bối cảnh truyền giáo, cũng cần nhấn mạnh rằng Lời Chúa được công bố không chỉ phát xuất từ tài năng của người rao giảng, mà còn được nâng đỡ bởi những “tọa độ vô hình” vốn cần thiết trong đời sống được cứu chuộc của mỗi Kitô hữu. Ngay cả trong thế giới kỹ thuật số, vẫn tồn tại nguy cơ lớn là dừng lại ở cảm xúc như một giai đoạn duy nhất để tiếp nhận mạc khải. Chắc chắn, lãnh vực cảm xúc có chỗ đứng quan trọng, nhưng không thể là điểm đến cuối cùng để xây dựng một hành trình hoán cải và loan báo Tin mừng. Sứ mạng trong môi trường kỹ thuật số không thể chỉ thu gọn thành những “quảng cáo” hay “thông điệp thương mại”, nhưng cần biết sử dụng hình ảnh, câu văn ngắn gọn và nội dung cốt yếu, nhằm dẫn người nghe đi trên một “hành trình” từng bước, trong một lô-gíc tiến triển và tiệm tiến, luôn nhớ đến kinh nghiệm Kinh Thánh về việc thánh Philipphê bước lên cỗ xe của viên thái giám (x. Cv 8,26-40). Thật vậy, trong hành trình “khởi đầu” gắn liền đặc biệt với “việc rao giảng lần thứ nhất”, luôn cần duy trì một sự căng thẳng thiêng liêng hướng về phân định, như một cơ hội để sàng lọc và xác minh những linh hứng phát xuất từ Thiên Chúa (x. 1 Ga 4,1). Sau cùng, khi lắng nghe “bối cảnh”, điều quan trọng là phải từ bỏ những “thành kiến” hay “giả định có sẵn” về thế giới người trẻ, cũng như tránh việc chỉ sử dụng những phong cách hay nội dung đóng khung sẵn. Trái lại, nhà truyền giáo trong môi trường kỹ thuật số luôn phải vâng theo sự sáng tạo của Thánh Thần, Đấng khơi lên những cảm xúc mới mẻ, dẫn đưa đến hiệp thông và đến khát vọng trao ban cho hết thảy mọi người Lời Tin mừng sống động và vĩnh tồn.

    3.3. Sức mạnh của Tin mừng

    Việc truyền đạt Tin mừng là một nhiệm vụ ưu tiên của mọi người đã lãnh nhận phép Rửa, và có thể được hiểu như một cuộc hành trình trong sa mạc của thời đại chúng ta. Loan báo Tin mừng chính là làm cho vẻ đẹp của chân lý tỏa sáng trong hiện tại. Như một văn kiện của Bộ Giáo lý Đức tin đã xác quyết: “Thuật ngữ ‘loan báo Tin mừng’ mang một ý nghĩa rất phong phú. Theo nghĩa rộng, nó diễn tả trọn vẹn sứ mạng của Giáo hội: toàn thể đời sống Giáo hội chính là việc thực hiện traditio Evangelii, tức là công bố và trao ban Tin mừng […]. Loan báo Tin mừng được hướng đến toàn thể nhân loại. Dù thế nào đi nữa, loan báo Tin mừng không chỉ có nghĩa là dạy một học thuyết, nhưng là công bố chính Đức Giêsu Kitô bằng lời nói và việc làm, nghĩa là trở nên khí cụ cho sự hiện diện và hoạt động của Người trong thế giới"[21]. Vì thế, đối với mọi nhà truyền giáo, điều kiện tiên quyết để làm chứng cho Tin mừng chính là trước hết biết lắng nghe tiếng Chúa, Đấng mở ra nguồn mạch cho một hành trình hòa giải, theo chính phương thế của Thiên Chúa, đó là con đường khiêm hạ, con đường của Nhập Thể.

    Mọi Kitô hữu, nhờ Bí tích Rửa Tội, đều được Thiên Chúa kêu gọi công bố Tin mừng và cổ võ một nền văn hóa gặp gỡ. Thật vậy, việc loan báo Tin mừng không thể chỉ phát xuất từ những suy tư lý thuyết cao đẹp, nhưng phải bắt đầu từ bên trong nền văn hóa, từ sự đơn sơ của những tâm hồn khiêm hạ, từ sensus fidei (cảm thức đức tin) của toàn thể dân Chúa, và từ niềm tin của người nghèo. Đối với Giáo hội, việc nâng đỡ tiến trình hội nhập văn hóa cũng có nghĩa là gắn bó với nguyên tắc Nhập Thể: dân Thiên Chúa thực sự được sinh ra và lớn lên trong những nền văn hóa mà Giáo hội gặp gỡ; chính trong chiều kích văn hóa, Giáo hội tái khám phá căn tính của mình, tiếp nhận lối sống và những cách diễn tả đa dạng xuyên suốt dòng lịch sử. Loan báo Tin mừng nhằm biến đổi và thăng hoa các nền văn hóa, và qua sứ mạng này, Giáo hội, khi nhập thể vào các dân tộc khác nhau, vừa được phong phú hóa, vừa trở nên phổ quát hơn. Khái niệm “văn hóa” giữ vị trí trung tâm trong suy tư thần học: khởi đi từ định nghĩa được ghi trong Hiến chế Gaudium et spes (x. GS 53), văn hóa có thể được mô tả như một khí cụ quý giá để hiểu các hình thái khác nhau của đời sống Kitô hữu, bởi con người luôn hiện hữu trong một bối cảnh văn hóa cụ thể (x. EG 115). Khi hội nhập vào một dân Thiên Chúa duy nhất, các nền văn hóa khác nhau không đánh mất căn tính riêng, nhưng cùng nhau góp phần làm phong phú gương mặt đa dạng của Giáo hội (x. EG 116). Nhờ thế, Giáo hội biểu lộ cách cụ thể tính Công giáo đích thực của mình.

    Thiên Chúa mời gọi mọi Kitô hữu có một tâm hồn nhạy bén trước những nhu cầu của muôn dân, đặc biệt là của giới trẻ. Ngài cũng mời gọi chúng ta kiên nhẫn trong việc chờ đợi và quảng đại dấn thân cho tiến trình gieo hạt, không quản ngại vất vả, vì chính người gieo giống đã ra đi để gieo hạt (x. Lc 8,5). Người loan báo Tin mừng được mời gọi bước đến với tha nhân trong niềm hy vọng, nhận ra những dấu chỉ của Đấng Phục Sinh, cổ võ những giá trị và tài năng nơi người khác, mà không rơi vào cạm bẫy coi sứ vụ chỉ như một “phương tiện” để lấp đầy cái gọi là “khoảng trống” của người khác bằng nội dung hay giáo thuyết. Có thể có nhiều cách thế để loan báo Tin mừng: bằng công bố (x. Mc 1,15), bằng quy tụ (x. Mt 22), bằng chiếu tỏa (x. Mt 5,16), hoặc bằng sự lan tỏa như men (x. 1 Pr 3,1).

    Hiểu được rằng loan báo Tin mừng luôn biểu lộ quyền năng “đảo lộn” của Chúa Thánh Thần, Đấng muốn gặp gỡ mọi dân tộc và mọi nền văn hóa để nhắc nhớ họ về những kỳ công của Thiên Chúa, giờ đây ta hướng đến một số đặc tính nơi nhà truyền giáo dù là nam hay nữ, người đã được chạm đến bởi tình yêu Thiên Chúa và lên đường tìm kiếm nhân loại lạc mất.

    Đặc tính căn bản đầu tiên là chăm sóc sâu xa cho mối tương quan cá vị với Thiên Chúa: ai kín múc từ nguồn tình yêu của Đức Kitô thì cũng có thể làm dịu cơn khát của tha nhân, khởi đi từ chính ân sủng mà mình đã lãnh nhận. Người rao giảng Tin mừng được kêu gọi nên đồng hình đồng dạng với Đức Kitô: chính tình yêu dành cho Người thúc bách môn đệ vươn tới mọi anh chị em đang bị thương tổn. Chúa Thánh Thần là nhân vật chính của hoạt động truyền giáo trong đời sống Giáo hội; do đó, mỗi nhà truyền giáo được mời gọi mở lòng đón nhận những ân huệ của Thần Khí, vốn luôn được trao ban vì lợi ích tha nhân. Làm chứng cho sứ vụ của mình với xác tín chính là điều làm cho việc công bố trở nên khả tín và trung thực: Đức Kitô cần những môn đệ thừa sai đã thực sự gặp gỡ ân sủng của Thiên Chúa và trở nên người mang Tin mừng đến mọi nẻo đường của đời sống hằng ngày. Trong các thư của mình, thánh Phaolô đã dùng những hình ảnh rất sống động để mô tả đời sống của một nhà truyền giáo:

    a) Người nông phu vất vả, tay lấm đất, để có thể “thu hoạch” hoa trái (x. 2 Tm 2,6);

    b) Lực sĩ sống động lực của đức tin để đạt vòng hoa vĩnh cửu của Nước Trời (x. 1 Cr 9,25);

    c) Chiến sĩ kiên cường chiến đấu trong cuộc chiến chính nghĩa của đức tin để đoạt lấy triều thiên công chính (x. 2 Tm 4,7-9).

    Thách đố của “tình huynh đệ” trong sứ mạng kỹ thuật số trở thành một giá trị thiết yếu, vì việc công bố Tin mừng “từng hai người một” (x. Mc 6,7) có thể mang lại giá trị gia tăng, tránh được sự quy ngã, kiêu căng, ghen tỵ hay những đối kháng vô ích. Loan báo trong hiệp thông chính là một thái độ biết ơn đối với điều thiện mà Thiên Chúa đã thực hiện nơi thế giới và trong đời sống Hội thánh và đó chính là một chứng tá đích thực mang tính Tin mừng. Trái lại, than phiền, ganh tỵ, lẩm bẩm và vô ơn lại là những thái độ xa lạ với đời sống Kitô hữu chân chính và chỉ phơi bày một cuộc đời vô nghĩa. Nhưng ai biết tạ ơn vì những công trình của Thiên Chúa nơi Hội thánh thì cũng biết xây dựng một phong cách tương quan mới, thậm chí dám đi ngược dòng để trung thành với Tin mừng.

    Vì thế, sứ mạng trong thế giới kỹ thuật số có thể được sống theo nhiều cách thế, nhưng phong cách đích thực của Tin mừng chính là “phục vụ”. Cám dỗ muốn chiếm hữu hay lợi dụng tin tức và thông tin để khẳng định bản thân luôn lảng vảng nơi cửa ngõ. Nhưng nhà truyền giáo trưởng thành là người chọn đi vào lộ trình “tự hủy” (kenosis), để ánh sáng của Đức Kitô có thể tỏa rạng, biểu lộ trong đời sống Hội thánh và chiếu tỏa ra môi trường xã hội cũng như văn hóa chung quanh. Sau cùng, người loan báo Tin mừng được mời gọi chống lại nhiều cám dỗ trong môi trường mục vụ (chủ nghĩa hiệu quả, sự cô lập, tính tự quy chiếu, sự mơ hồ), để khám phá lại sức mạnh của lời cầu bầu, để làm điều thiện mỗi ngày trong viễn tượng chia sẻ.

    Thực tế, mọi phần tử của dân Thiên Chúa đều được mời gọi tham gia vào sứ mạng loan báo Tin mừng, nhưng không phải theo cùng một cách. Công đồng đã diễn tả điều này qua công thức: “trong Giáo hội, có sự đa dạng về tác vụ nhưng duy nhất trong sứ mạng” (x. AA 2). Lời khẳng định ấy, dựa trên hình ảnh ẩn dụ Thân Thể của thánh Phaolô, đã mô tả cách tuyệt vời Giáo hội như một cơ thể sống động, trong đó mỗi chi thể đều có trách nhiệm đóng góp cho sức sống của toàn thân (x. 1 Cr 12). Như thế, nơi Giáo hội, chính trong sự đa dạng của các thừa tác vụ mà một sứ mạng duy nhất được thực hiện, vì Thánh Thần không ngừng kêu gọi con người đến với đức tin, thánh hóa họ bằng ân huệ của Người, và ban sức mạnh để họ công bố Tin mừng, hầu phục vụ trong niềm hy vọng và đức ái của Đức Kitô. Giáo hội, do đó, phải luôn lắng nghe lời mời gọi này của Thần Khí, sống như Thân Thể Đức Kitô, được dệt nên từ muôn vàn đặc sủng, vốn được ban cho vì lợi ích chung của toàn thể dân Chúa và đặt để nơi sứ mạng phục vụ thế giới. Như thế, mỗi người đã chịu phép Rửa đều được mời gọi sử dụng các ân huệ mình đã lãnh nhận để xây dựng Giáo hội - Hiền thê của Đức Kitô - và phục vụ thế giới, cùng nhau cộng tác cho một mục đích duy nhất: công bố Tin mừng theo lệnh truyền của Thiên Chúa (x. Mt 28,16-20).

    3.4. Trọng tâm đức tin

    Giáo hội luôn cần phải không ngừng tái khám phá căn tính của mình, nhất là khi những hoàn cảnh lịch sử đổi thay đặt ra những thách đố làm lung lay khả năng chu toàn sứ mạng của Giáo hội. Việc trở về nguồn, đối với Giáo hội, là một ký ức sống động; việc đọc lại nguồn gốc của mình không phải là một sự xa xỉ hay một công việc khảo cổ học, nhưng là một kinh nghiệm tưởng niệm, nhờ đó Giáo hội nhận ra hành động của Thiên Chúa trong lịch sử (x. Đnl 8,1-2).

    Điều gì thực sự ở “trung tâm” đời sống của người tín hữu? Đâu là sứ điệp căn bản mà mọi người không thể không nghe? Khi tìm cách trả lời, chúng ta phải lập tức nhắc đến vấn đề “lời loan báo đầu tiên”, mà nhiều học giả đã liên kết với kerygma, nghĩa là lời công bố Đức Kitô đã chết và sống lại để cứu độ chúng ta. Đối với cộng đoàn Kitô hữu tiên khởi (x. Cv 2,14-47), nếu không có kerygma hay “lời loan báo đầu tiên” - vốn là nền tảng của tòa nhà đức tin và là chìa khóa giúp hiểu biết đức tin, nghĩa là lý do để trở thành người tín hữu thì tất cả sẽ sụp đổ. Khi nhìn vào công thức kerygma, có thể thấy trung tâm là cái chết và sự phục sinh của Đức Giêsu, đồng thời có hai chiều mở rộng để giải thích: chiều thứ nhất là đời sống trần thế của Đức Giêsu gắn liền với việc rao giảng Nước Thiên Chúa; chiều thứ hai vượt qua biến cố lịch sử, coi toàn bộ câu chuyện Đức Giêsu như là lời tiên báo về thực tại cánh chung.

    Trong sứ vụ, và cách riêng trong công tác giáo lý, “lời loan báo đầu tiên” phải giữ một vai trò nền tảng. Và khi nói “đầu tiên”, cần hiểu theo nghĩa định tính, nghĩa là loan báo mà chúng ta phải luôn quay trở về, lắng nghe trong những cách thức và giai đoạn khác nhau (x. EG 164-165). Thuật ngữ kerygma đơn giản có nghĩa là tiếng kêu, một lời loan báo quan trọng, một sự truyền đạt hướng đến người nghe. Thuật ngữ này thường được dịch là “loan báo”: chỉ cần nghĩ đến cách diễn đạt của thánh Phaolô, “chúng tôi rao giảng (keryssomen) Đức Kitô chịu đóng đinh” (1 Cr 1,23), hay “chúng tôi rao giảng (keryssomen) Đức Kitô Giêsu là Chúa” (2 Cr 4,5). Kerygma có một cấu trúc rất đơn giản nhưng đậm đặc: gồm hai biến cố (Người đã chết, Người đã sống lại) và lý do cho từng biến cố (vì tội lỗi chúng ta, vì sự công chính của chúng ta). Các biến cố thuộc về lịch sử, còn lý do chỉ có thể nhận biết nhờ đức tin. Nếu kerygma có đối tượng là chính con người Đức Giêsu, thì việc đặt kerygma làm nền tảng cho việc giảng dạy Kitô giáo có nghĩa là đặt Đức Giêsu Kitô làm nền tảng. Câu hỏi nền tảng cho suy tư này vì thế có thể là: Đức Giêsu chiếm vị trí nào trong xã hội và văn hóa hôm nay? Quả thật, có thể nói đến một sự “hiện diện - vắng bóng” của Đức Kitô: ở một số cấp độ, chẳng hạn trong giải trí hay truyền thông đại chúng, Người được biết đến khá nhiều và vì thế là hiện diện; nhưng dưới nhãn quan đức tin, ta lại thấy một sự vắng bóng đáng lo ngại, thậm chí là sự khước từ con người Người. Muốn tái loan báo Tin mừng cho thế giới, điều khẩn thiết là phải “trở lại với tính ưu tiên tuyệt đối của Đức Kitô trong việc rao giảng”[22] (x. EG 11). Thực vậy, kerygma không chỉ là một công thức thiêng liêng hay một bầu khí thấm đẫm huyền nhiệm, nhưng trước hết là một kinh nghiệm sống, khiến chúng ta phải thốt lên dưới tác động của Chúa Thánh Thần: “Đức Giêsu là Chúa” (x. 1 Cr 12,3).

    Trong đời sống của mỗi “nhà truyền giáo kỹ thuật số”, để cho việc loan báo ngày càng hiệu quả, điều thiết yếu là phải luôn canh tân cuộc gặp gỡ cá vị với Đức Giêsu Kitô, để cho Người chạm đến, và hằng ngày không ngừng tìm kiếm Người. Bởi vì khởi đầu của việc làm Kitô hữu không phải là một ý tưởng, nhưng là một mối tương quan với chính con người Đức Kitô, Đấng ban sự sống và chỉ cho một hướng đi mới, để ta có thể trở thành những chứng nhân đáng tin cậy giữa trần gian. Sứ mạng mà Thiên Chúa ủy thác cho người tín hữu chính là nhắc nhớ cho nhân loại trong mọi bối cảnh, và đặc biệt trong những tình huống đau thương nhất rằng chỉ có Tình Yêu mới tồn tại mãi, và Tình Yêu ấy cần phải được truyền đạt, sẻ chia, và làm chứng bằng chính cuộc sống cũng như bằng lời rao giảng.

     

    KẾT LUẬN

    Mục đích của tài liệu này là trình bày tóm lược về một số yếu tố cốt yếu của sứ mạng trong đời sống Giáo hội, qua đó tái khám phá dựa trên Kinh Thánh, Thánh truyền và Huấn quyền rằng mọi người đã lãnh nhận Bí tích Rửa Tội đều là chủ thể tích cực của công cuộc loan báo Tin mừng, được mời gọi công bố Tin mừng không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng chính đời sống của mình, hôm nay cả nơi những “Areopagus” mới, như môi trường kỹ thuật số. Trong bối cảnh của một Giáo hội hiệp hành, sứ mạng ấy cũng mở rộng đến các môi trường kỹ thuật số, vốn là “một chiều kích thiết yếu trong chứng tá của Giáo hội giữa nền văn hóa đương đại, đồng thời cũng là một cánh đồng truyền giáo đang hình thành"[23], và những môi trường ấy không chỉ được nhìn như những công cụ để sử dụng, nhưng còn là những nền văn hóa cần được cư ngụ và được Tin mừng hóa.

    Trong các không gian ảo, nơi hàng triệu con người đang sống, tìm kiếm, chịu đau khổ và nuôi hy vọng, Giáo hội được mời gọi hiện diện bằng sự dịu dàng, phân định và khát vọng sâu xa cho cuộc gặp gỡ. Điều cốt yếu là loan báo Tin mừng từ bên trong, bằng sự gần gũi và hiện diện, với lòng can đảm và sức sáng tạo, có khả năng dệt nên những mối dây liên kết chân thật ngay cả giữa màn hình và thuật toán.

    Sứ mạng kỹ thuật số không hoàn toàn mới mẻ, nhưng nằm trong dòng chảy truyền giáo liên lỉ của Giáo hội. Suốt dòng lịch sử, Giáo hội đã biết cách nhập thể trong nhiều nền văn hóa và bối cảnh khác nhau để làm cho Tin mừng vang vọng. Ngày nay, sứ mạng ấy tìm thấy một trong những biểu hiện cấp bách nhất nơi truyền thông kỹ thuật số, nơi mà nhiều vùng ngoại biên hiện sinh của con người đang trú ngụ: những người xa rời đức tin, bị thương tích vì sự dửng dưng, khao khát ý nghĩa, và tìm kiếm cộng đoàn cũng như sự an ủi trong không gian ảo. Ở đó, Giáo hội cũng được mời gọi trở nên gần gũi và trở nên người Samari.

    Thực vậy, loan báo Tin mừng không giới hạn nơi việc phổ biến những nội dung tôn giáo, nhưng đòi hỏi một sự hoán cải trong não trạng: bước ra khỏi chiến lược truyền thông đơn thuần để đi vào một mục vụ hiệp thông và xót thương; từ chia sẻ nội dung đến gặp gỡ chính Đức Kitô; từ dữ liệu đến sự hiện diện trọn vẹn. Việc truyền giáo kỹ thuật số đòi hỏi một “linh đạo nhập thể”, một tâm hồn mang tính Samari, và một sư phạm kiên nhẫn, ưu tiên cho những tiến trình lắng nghe và đồng hành.

    Hơn nữa, văn hóa kỹ thuật số thách đố Giáo hội phải tái suy tư sứ mạng của mình với một phong cách mới: hiền lành, trung thực và minh bạch; quan tâm nhiều hơn đến việc tìm kiếm hơn là đến những xác quyết; gần với ngôn ngữ của trái tim hơn là với ngôn ngữ huấn lệnh. Điều quan trọng không chỉ là “có mặt”, nhưng là vun trồng những không gian của ý nghĩa, nơi Lời Chúa có thể chạm đến những câu hỏi sâu thẳm nhất của thân phận con người.

    Kết thúc hành trình ngắn gọn này, được đề nghị trong bối cảnh sứ mạng nơi “thế giới kỹ thuật số” lời của Đức Giáo hoàng Lêô XIV đặc biệt mang tính gợi hứng. Vào những ngày đầu triều đại giáo hoàng của ngài, khi ngỏ lời với giới ký giả, ngài đã nói rằng: “Truyền thông không chỉ là sự chuyển tải thông tin, nhưng còn là việc kiến tạo một nền văn hóa, những môi trường nhân bản và kỹ thuật số, nơi trở thành không gian cho đối thoại và trao đổi. Khi nhìn vào sự phát triển của công nghệ, sứ mạng này lại càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết"[24].

    Trong Năm Thánh này, điều quan trọng là đào tạo những môn đệ có khả năng hiện diện và hoạt động trong môi trường trực tuyến: biết làm việc, phân định và loan báo trong tinh thần huynh đệ. Bởi lẽ ngay cả trong thế giới kỹ thuật số, Thánh Thần vẫn đang thổi, và lệnh truyền của Đấng Phục Sinh vẫn còn hiệu lực: “Anh em hãy đi và loan báo Tin mừng”. Ước gì sứ mạng này gặp được nơi mỗi người chúng ta một tấm lòng sẵn sàng, đầy sáng tạo và nhiệt huyết, để có thể dâng hiến ngay cả trong môi trường kỹ thuật số vẻ đẹp biến đổi của cuộc gặp gỡ với Đức Kitô.

     

    Bản dịch tiếng Việt do Ban JPIC/Tỉnh Dòng Thánh Phanxicô Việt Nam thực hiện, Văn phòng Hội đồng Giám mục Việt Nam hiệu đính và phổ biến.

    Bản dịch này được tác giả Fabio Nardelli và Bộ Truyền thông Tòa Thánh cho phép Văn phòng Hội đồng Giám mục Việt Nam thực hiện.

     

    Tải file về tại đây! 

    Tác giả: FABIO NARDELLI

    Chuyển ngữ: Ban JPIC/OFMVN

    Nguồn tin: https://hdgmvietnam.com/

    _____________

    [1] ĐGH LÊÔ XIV, Diễn từ trước Hồng y đoàn, ngày 10 tháng 5 năm 2025, tại: Vatican.va, https://www.vatican.va/content/leo-xiv/en/speeches/2025/may/documents/20250510-collegio-cardinalizio.html 
    (truy cập ngày 03 tháng 7 năm 2025), tiếng Việt tại: 
    https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/dien-van-duc-thanh-cha-leo-xiv-cho-hong-y-doan-ngay-1052025-di-san-hoc-thuyet-xa-hoi-cua-giao-hoi

    [2] H. M. DE LUBAC, Nền tảng thần học của sứ vụ, trong: ID., Opera Omnia. Phần Hai: Đức tin Kitô giáo. VI: Thần bí học và Mầu nhiệm Kitô giáo, Jaca Book, Milan 1979, tr. 169-170.

    [3] S. DIANICH, “Sứ vụ” trong: G. Barbaglio – G. Bof – S. Dianich (chủ biên), Thần học, San Paolo, Cinisello Balsamo (MI) 2002, tr. 1009.

    [4] Để biết thêm về lịch sử của thuật ngữ này, xem: F. Nardelli, Một dân tộc truyền giáo và hiệp hành. Hành trình của Giáo hội trong Thiên niên kỷ thứ ba, Cittadella, Assisi (PG) 2024.

    [5] ĐGH LÊÔ XIV, Bài giảng Thánh lễ khởi đầu sứ vụ Phêrô, ngày 18 tháng 5 năm 2025, tại: Vatican.va, https://www.vatican.va/content/leo-xiv/en/homilies/2025/documents/20250518-inizio-pontificato.html
    (truy cập ngày 03 tháng 7 năm 2025), tiếng Việt tại: https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/bai-giang-thanh-le-khai-mac-su-vu-phero-cua-duc-tan-giao-hoang-leo-xiv-1852025---tinh-yeu-va-hiep-nhat

    [6] THÁNH GIOAN KIM KHẨU, Bài giảng Cv 20,4, trong: Patrologia Graeca 60, tr. 162-163.

    [7] Một số nghiên cứu đáng chú ý về chủ đề này có thể được nhắc đến: E. Testa, Sứ vụ và giáo lý trong Kinh Thánh: Studia Urbaniana, Brescia 1981; D. Senior – C. Stuhlmueller, Nền tảng Kinh Thánh của sứ vụ, EMI, Bologna 1985; L. Legrand, Thiên Chúa đang đến. Sứ vụ trong Kinh Thánh, Borla, Roma 1989; K. Müller, Thần học sứ vụ. Một dẫn nhập, EMI, Bologna 1991; G. Colzani, Thần học sứ vụ, EDB, Bologna 2019.

    [8] D. J. BOSCH, Sự biến đổi của sứ vụ. Những chuyển đổi mô hình trong thần học truyền giáo, Queriniana, Brescia 2000, tr. 33. Để đào sâu hơn về nền tảng Kinh Thánh của khái niệm truyền giáo, xem: A. da Silva Rego, Khóa học về thần học truyền giáo, Agência Geral do Ultramar, Lisboa 1956, tr. 8-22; J. A. Barreda, Thần học truyền giáo – Nghiên cứu nhập môn, San Paolo, Cinisello Balsamo (MI) 2003, tr. 15-42.

    [9] x. M. ORSATTI, Phong cách và phương pháp truyền giáo của Đức Giêsu, trong Parole di Vita 35 (1990), tr. 166-173.

    [10] x. G. BETORI, Thần Khí và việc công bố Lời trong sách Công vụ Tông đồ, trong Rivista Biblica Italiana 35 (1987), tr. 399-441.

    [11] Thư mục về thánh Phaolô dĩ nhiên rất phong phú, ở đây tôi chỉ xin giới hạn trong vài tác phẩm: R. Pitta, Bản đối chiếu song ngữ các thư Phaolô, San Paolo, Cinisello Balsamo (MI) 2013; M. Wolter, Phaolô. Phác thảo thần học của ngài, Vandenhoeck & Ruprecht, Göttingen 2013. Một trình bày về thánh Phaolô dưới nhãn quan truyền giáo có thể được tìm thấy trong: D. J. Bosch, Sự biến đổi của sứ vụ, tr. 177-269; và G. Colzani, Suy tư về sứ vụ. Các bài viết đã xuất bản và chưa xuất bản, Urbaniana University Press, Roma 2012, tr. 15-29.

    [12] x. E. Manicardi, Đức Giêsu, Kitô học, Kinh Thánh, EDB, Bologna 2005, tr. 453-454.

    [13] x. A. QUACQUARELLI (chủ biên), Các Tông phụ, Città Nuova, Roma 1978, tr. 36-37.

    [14] THÁNH GIOAN KIM KHẨU, Bài giảng Cv 20,4, trong Patrologia Graeca 60, tr. 163.

    [15] G. B. MONTINI, Ơn gọi truyền giáo của Giáo hội. Lời dẫn nhập cho Tuần Nghiên cứu Truyền giáo lần thứ ba tại Đại học Công giáo Thánh Tâm, Milan, ngày 10 tháng 9 năm 1962, trong: ID., Các diễn từ và trước tác tại Milan (1954-1963), III, Viện Phaolô VI, Brescia 1997, tr. 5297.

    [16] x. ĐGH PHAOLÔ VI, Kinh Truyền Tin, 24 tháng 10 năm 1971, trong Insegnamenti di Paolo VI, IX, Tipografia Poliglotta Vaticana, Roma 1972, tr. 938.

    [17] ĐGH Gioan Phaolô II, Tông thư Novo Millennio Ineunte, 6 tháng 1 năm 2001, số 15, trong Acta Apostolicae Sedis 93 (2001), tr. 276.

    [18] ĐGH BÊNÊĐICTÔ XVI, Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền giáo, 6 tháng 1 năm 2012, trong Insegnamenti di Benedetto XVI, VIII,1 (2012, tháng Giêng-tháng Sáu), LEV, Roma 2012, tr. 32-33, tiếng Việt tại: https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/su-diep-cua-duc-thanh-cha-benedicto-xvi-nhan-ngay-the-gioi-truyen-giao-2012-17791

    [19] ĐGH BÊNÊĐICTÔ XVI, Bài giảng Thánh lễ khai mạc Hội nghị toàn thể lần thứ năm của các Giám mục châu Mỹ Latinh và Caribê, 13 tháng 5 năm 2007, trong Insegnamenti di Benedetto XVI, III,1, tr. 848-849.

    [20] ĐGH PHANXICÔ, Diễn từ với các tín hữu giáo phận Rôma, 18 tháng 9 năm 2021, trong Acta Apostolicae Sedis 113 (2021), tr. 950.

    [21] BỘ GIÁO LÝ ĐỨC TIN, Huấn thị về Một số khía cạnh của việc loan báo Tin mừng, 3 tháng 12 năm 2007, số 2, trong Acta Apostolicae Sedis 100 (2008), tr. 490.

    [22] ĐGH LÊÔ XIV, Diễn từ trước Hồng y đoàn, 10 tháng 5 năm 2025, tại: Vatican.va, https://www.vatican.va/content/leoxiv/en/speeches/2025/may/documents/20250510-collegio-cardinalizio.html (truy cập ngày 03 tháng 7 năm 2025), tiếng Việt: https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/dien-van-duc-thanh-cha-leo-xiv-cho-hong-y-doan-ngay-1052025-di-san-hoc-thuyet-xa-hoi-cua-giao-hoi

    [23] ĐGH PHANXICÔ – Thượng Hội đồng Giám mục, Khóa họp toàn thể thường lệ XVI, Vì một Hội thánh hiệp hành: Hiệp thông, Tham gia và Sứ vụ. Văn kiện chung kết, LEV, Roma 2024, số 149, tại https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/van-kien-chung-ket-cua-dai-hoi-thuong-le-lan-thu-xvi-cua-thuong-hoi-dong-giam-muc

    [24] ĐGH LÊÔ XIV, Diễn từ với các nhân viên truyền thông, 12 tháng 5 năm 2025, tại: Vatican.va, https://www.vatican.va/content/leoxiv/en/speeches/2025/may/documents/20250512-media.html (truy cập ngày 07 tháng 7 năm 2025), tiếng Việt: https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/dien-van-cua-duc-thanh-cha-leo-xiv-gui-den-cac-dai-dien-truyen-thong-ngay-1252025

    Bài viết liên quan